| Tuổi chồng | Tuổi vợ | |
|---|---|---|
| Tuổi dương | 6/6/1974 | 6/6/1966 |
| Tuổi âm |
16/4/1974 Giờ Ất Mão,Ngày Mậu Dần,Tháng Kỷ Tỵ,Năm Giáp Dần |
18/4/1966 Giờ Tân Mão,Ngày Bính Thân,Tháng Quý Tỵ,Năm Bính Ngọ |
| Mệnh |
Đại khê Thủy (Nước giữa khe lớn) |
Thiên hà Thủy (Nước trên trời) |
| Cầm tinh | Xương con cọp, tướng tinh con trâu, khắc Sơn Hạ Hoả, con nhà Hắc Ðế-Phú quí. | Xương con ngựa, tướng tinh con thuồng luồng,khắc Thiên Thượng Hoả, con nhà Hắc Ðế- tân khổ. |
| Sao chủ |
Lộc tồn Thiên lương |
Phá Linh tinh |
| Màu sắc | trắng, đen - ki mau : vàng, đỏ | trắng, đen - ki mau : vàng, đỏ |
| Ngũ hành | Thủy | Thủy |
| Tứ trụ | Thân chủ là Thổ Suy do hành Mộc nhiều vậy dụng thần là Thổ hoặc Mộc |
Thân chủ là Hỏa Suy do hành Hỏa nhiều vậy dụng thần là Thủy hoặc Thổ |
| Cô thần quả phụ |
Tuổi chồng : Giáp Dần
|
Tuổi vợ : Bính Ngọ
|

.gif)
























