Tuổi chồng | Tuổi vợ | |
---|---|---|
Tuổi dương | 6/6/1973 | 6/6/2004 |
Tuổi âm |
6/5/1973 Giờ Ất Mão,Ngày Quý Dậu,Tháng Mậu Ngọ,Năm Quý Sửu |
19/4/2004 Giờ Tân Mão,Ngày Bính Thìn,Tháng Kỷ Tỵ,Năm Giáp Thân |
Mệnh |
Tang thạch Mộc (Gỗ dâu) |
Tuyền trung Thủy (Nước trong khe) |
Cầm tinh | Xương con trâu, tướng tinh con cua biển, khắc Ốc Thượng Thổ, con nhà Thanh Ðế- Quan lộc, tân khổ. | Xương con khỉ, tướng tinh con heo, khắc Thiên Thượng Hoả, con nhà Hắc Ðế-Từ tánh, phú quí |
Sao chủ |
Cự Thiên tướng |
Liêm Thiên lương |
Màu sắc | xanh, đen - ki mau : trắng, đỏ | trắng, đen - ki mau : vàng, đỏ |
Ngũ hành | Mộc | Thủy |
Tứ trụ | Thân chủ là Thủy Suy do hành Thổ nhiều vậy dụng thần là Mộc hoặc Kim |
Thân chủ là Hỏa Suy do hành Thổ nhiều vậy dụng thần là Mộc hoặc Kim |
Cô thần quả phụ |
Tuổi chồng : Quý Sửu
|
Tuổi vợ : Giáp Thân
|