Tuổi chồng | Tuổi vợ | |
---|---|---|
Tuổi dương | 6/6/1973 | 6/6/1994 |
Tuổi âm |
6/5/1973 Giờ Ất Mão,Ngày Quý Dậu,Tháng Mậu Ngọ,Năm Quý Sửu |
27/4/1994 Giờ Ất Mão,Ngày Quý Hợi,Tháng Kỷ Tỵ,Năm Giáp Tuất |
Mệnh |
Tang thạch Mộc (Gỗ dâu) |
Sơn đầu Hỏa (Lửa trên đỉnh núi) |
Cầm tinh | Xương con trâu, tướng tinh con cua biển, khắc Ốc Thượng Thổ, con nhà Thanh Ðế- Quan lộc, tân khổ. | Xương con chó, tướng tinh con ngựa, khắc Sa Trung Kim, con nhà Xích Ðế-Cô bần. |
Sao chủ |
Cự Thiên tướng |
Lộc tồn Văn xương |
Màu sắc | xanh, đen - ki mau : trắng, đỏ | xanh, đỏ - ki mau : đen, vàng |
Ngũ hành | Mộc | Hỏa |
Tứ trụ | Thân chủ là Thủy Suy do hành Thổ nhiều vậy dụng thần là Mộc hoặc Kim |
Thân chủ là Thủy Suy do hành Mộc nhiều vậy dụng thần là Thổ hoặc Mộc |
Cô thần quả phụ |
Tuổi chồng : Quý Sửu
|
Tuổi vợ : Giáp Tuất
|