| Tuổi chồng | Tuổi vợ | |
|---|---|---|
| Tuổi dương | 6/6/1973 | 6/6/1986 |
| Tuổi âm |
6/5/1973 Giờ Ất Mão,Ngày Quý Dậu,Tháng Mậu Ngọ,Năm Quý Sửu |
29/4/1986 Giờ Tân Mão,Ngày Tân Tỵ,Tháng Quý Tỵ,Năm Bính Dần |
| Mệnh |
Tang thạch Mộc (Gỗ dâu) |
Lò Trung Hỏa ((Lưu trung hỏa)Lửa trong lò) |
| Cầm tinh | Xương con trâu, tướng tinh con cua biển, khắc Ốc Thượng Thổ, con nhà Thanh Ðế- Quan lộc, tân khổ. | Xương con cọp, tướng tinh con chim trĩ, khắc Kiếm Phong Kim, con nhà Xích Ðế-cô bần |
| Sao chủ |
Cự Thiên tướng |
Lộc tồn Thiên lương |
| Màu sắc | xanh, đen - ki mau : trắng, đỏ | xanh, đỏ - ki mau : đen, vàng |
| Ngũ hành | Mộc | Hỏa |
| Tứ trụ | Thân chủ là Thủy Suy do hành Thổ nhiều vậy dụng thần là Mộc hoặc Kim |
Thân chủ là Kim Suy do hành Hỏa nhiều vậy dụng thần là Thủy hoặc Thổ |
| Cô thần quả phụ |
Tuổi chồng : Quý Sửu
|
Tuổi vợ : Bính Dần
|

.gif)
























