Tuổi chồng | Tuổi vợ | |
---|---|---|
Tuổi dương | 6/6/1973 | 6/6/1984 |
Tuổi âm |
6/5/1973 Giờ Ất Mão,Ngày Quý Dậu,Tháng Mậu Ngọ,Năm Quý Sửu |
8/5/1984 Giờ Tân Mão,Ngày Tân Mùi,Tháng Canh Ngọ,Năm Giáp Tý |
Mệnh |
Tang thạch Mộc (Gỗ dâu) |
Hải Trung Kim (Vàng trong biển) |
Cầm tinh | Xương con trâu, tướng tinh con cua biển, khắc Ốc Thượng Thổ, con nhà Thanh Ðế- Quan lộc, tân khổ. | Xương con chuột, tướng tinh con chó sói, khắc Bình Ðịa Mộc, con nhà Bạch Ðế-Phú quí. |
Sao chủ |
Cự Thiên tướng |
Tham lang Hỏa tinh |
Màu sắc | xanh, đen - ki mau : trắng, đỏ | đen, trắng - ki mau : xanh, đỏ |
Ngũ hành | Mộc | Kim |
Tứ trụ | Thân chủ là Thủy Suy do hành Thổ nhiều vậy dụng thần là Mộc hoặc Kim |
Thân chủ là Kim Vượng do hành Mộc nhiều vậy dụng thần là Thổ hoặc Mộc |
Cô thần quả phụ |
Tuổi chồng : Quý Sửu
|
Tuổi vợ : Giáp Tý
|