| Tuổi chồng | Tuổi vợ | |
|---|---|---|
| Tuổi dương | 6/6/1973 | 6/6/1981 |
| Tuổi âm |
6/5/1973 Giờ Ất Mão,Ngày Quý Dậu,Tháng Mậu Ngọ,Năm Quý Sửu |
5/5/1981 Giờ Kỷ Mão,Ngày Ất Mão,Tháng Giáp Ngọ,Năm Tân Dậu |
| Mệnh |
Tang thạch Mộc (Gỗ dâu) |
Thạch lựu Mộc (Gỗ thạch Lựu) |
| Cầm tinh | Xương con trâu, tướng tinh con cua biển, khắc Ốc Thượng Thổ, con nhà Thanh Ðế- Quan lộc, tân khổ. | Xương con gà, tướng tinh con chó, khắc Bích Thượng Thổ, con nhà Thanh Ðế-Cô bần. |
| Sao chủ |
Cự Thiên tướng |
Văn khúc Thiên đồng |
| Màu sắc | xanh, đen - ki mau : trắng, đỏ | xanh, đen - ki mau : trắng, đỏ |
| Ngũ hành | Mộc | Mộc |
| Tứ trụ | Thân chủ là Thủy Suy do hành Thổ nhiều vậy dụng thần là Mộc hoặc Kim |
Thân chủ là Mộc Suy do hành Mộc nhiều vậy dụng thần là Thổ hoặc Mộc |
| Cô thần quả phụ |
Tuổi chồng : Quý Sửu
|
Tuổi vợ : Tân Dậu
|

.gif)
























