Tuổi chồng | Tuổi vợ | |
---|---|---|
Tuổi dương | 6/6/1972 | 6/6/2004 |
Tuổi âm |
25/4/1972 Giờ Ất Mão,Ngày Mậu Thìn,Tháng Ất Tỵ,Năm Nhâm Tý |
19/4/2004 Giờ Tân Mão,Ngày Bính Thìn,Tháng Kỷ Tỵ,Năm Giáp Thân |
Mệnh |
Tang thạch Mộc (Gỗ dâu) |
Tuyền trung Thủy (Nước trong khe) |
Cầm tinh | Xương con chuột, tướng tinh con heo, khắc Ốc Thượng Thổ, con nhà Thanh Ðế-Quan lộc, tân khổ | Xương con khỉ, tướng tinh con heo, khắc Thiên Thượng Hoả, con nhà Hắc Ðế-Từ tánh, phú quí |
Sao chủ |
Tham lang Hỏa tinh |
Liêm Thiên lương |
Màu sắc | xanh, đen - ki mau : trắng, đỏ | trắng, đen - ki mau : vàng, đỏ |
Ngũ hành | Mộc | Thủy |
Tứ trụ | Thân chủ là Thổ Vượng do hành Mộc nhiều vậy dụng thần là Thổ hoặc Mộc |
Thân chủ là Hỏa Suy do hành Thổ nhiều vậy dụng thần là Mộc hoặc Kim |
Cô thần quả phụ |
Tuổi chồng : Nhâm Tý
|
Tuổi vợ : Giáp Thân
|