Tuổi chồng | Tuổi vợ | |
---|---|---|
Tuổi dương | 6/6/1972 | 6/6/1995 |
Tuổi âm |
25/4/1972 Giờ Ất Mão,Ngày Mậu Thìn,Tháng Ất Tỵ,Năm Nhâm Tý |
9/5/1995 Giờ Ất Mão,Ngày Mậu Thìn,Tháng Nhâm Ngọ,Năm Ất Hợi |
Mệnh |
Tang thạch Mộc (Gỗ dâu) |
Sơn đầu Hỏa (Lửa trên đỉnh núi) |
Cầm tinh | Xương con chuột, tướng tinh con heo, khắc Ốc Thượng Thổ, con nhà Thanh Ðế-Quan lộc, tân khổ | Xương con heo, tướng tinh con hưu, khắc Sa Trung Kim, con nhà Xích Ðế-Cô bần. |
Sao chủ |
Tham lang Hỏa tinh |
Cư Thiên cơ |
Màu sắc | xanh, đen - ki mau : trắng, đỏ | xanh, đỏ - ki mau : đen, vàng |
Ngũ hành | Mộc | Hỏa |
Tứ trụ | Thân chủ là Thổ Vượng do hành Mộc nhiều vậy dụng thần là Thổ hoặc Mộc |
Thân chủ là Thổ Suy do hành Mộc nhiều vậy dụng thần là Thổ hoặc Mộc |
Cô thần quả phụ |
Tuổi chồng : Nhâm Tý
|
Tuổi vợ : Ất Hợi
|