Tuổi chồng | Tuổi vợ | |
---|---|---|
Tuổi dương | 6/6/1972 | 6/6/1984 |
Tuổi âm |
25/4/1972 Giờ Ất Mão,Ngày Mậu Thìn,Tháng Ất Tỵ,Năm Nhâm Tý |
8/5/1984 Giờ Tân Mão,Ngày Tân Mùi,Tháng Canh Ngọ,Năm Giáp Tý |
Mệnh |
Tang thạch Mộc (Gỗ dâu) |
Hải Trung Kim (Vàng trong biển) |
Cầm tinh | Xương con chuột, tướng tinh con heo, khắc Ốc Thượng Thổ, con nhà Thanh Ðế-Quan lộc, tân khổ | Xương con chuột, tướng tinh con chó sói, khắc Bình Ðịa Mộc, con nhà Bạch Ðế-Phú quí. |
Sao chủ |
Tham lang Hỏa tinh |
Tham lang Hỏa tinh |
Màu sắc | xanh, đen - ki mau : trắng, đỏ | đen, trắng - ki mau : xanh, đỏ |
Ngũ hành | Mộc | Kim |
Tứ trụ | Thân chủ là Thổ Vượng do hành Mộc nhiều vậy dụng thần là Thổ hoặc Mộc |
Thân chủ là Kim Vượng do hành Mộc nhiều vậy dụng thần là Thổ hoặc Mộc |
Cô thần quả phụ |
Tuổi chồng : Nhâm Tý
|
Tuổi vợ : Giáp Tý
|