Tuổi chồng | Tuổi vợ | |
---|---|---|
Tuổi dương | 6/6/1972 | 6/6/1980 |
Tuổi âm |
25/4/1972 Giờ Ất Mão,Ngày Mậu Thìn,Tháng Ất Tỵ,Năm Nhâm Tý |
24/4/1980 Giờ Kỷ Mão,Ngày Canh Tuất,Tháng Tân Tỵ,Năm Canh Thân |
Mệnh |
Tang thạch Mộc (Gỗ dâu) |
Thạch lựu Mộc (Gỗ thạch Lựu) |
Cầm tinh | Xương con chuột, tướng tinh con heo, khắc Ốc Thượng Thổ, con nhà Thanh Ðế-Quan lộc, tân khổ | Xương con khỉ, tướng tinh con cho sói, khắc Bích Thượng Thổ, con nhà Thanh Ðế-Cô bần. |
Sao chủ |
Tham lang Hỏa tinh |
Liêm Thiên lương |
Màu sắc | xanh, đen - ki mau : trắng, đỏ | xanh, đen - ki mau : trắng, đỏ |
Ngũ hành | Mộc | Mộc |
Tứ trụ | Thân chủ là Thổ Vượng do hành Mộc nhiều vậy dụng thần là Thổ hoặc Mộc |
Thân chủ là Kim Vượng do hành Kim nhiều vậy dụng thần là Hỏa hoặc Thủy nhưng do hành Thủy là suy cho nên phải dùng hành Thủy |
Cô thần quả phụ |
Tuổi chồng : Nhâm Tý
|
Tuổi vợ : Canh Thân
|