| Tuổi chồng | Tuổi vợ | |
|---|---|---|
| Tuổi dương | 6/6/1972 | 6/6/1979 | 
| Tuổi âm | 25/4/1972 Giờ Ất Mão,Ngày Mậu Thìn,Tháng Ất Tỵ,Năm Nhâm Tý | 12/5/1979 Giờ Đinh Mão,Ngày Giáp Thìn,Tháng Canh Ngọ,Năm Kỷ Mùi | 
| Mệnh | Tang thạch Mộc (Gỗ dâu) | Thiên thượng Hỏa (Lửa trên trời ) | 
| Cầm tinh | Xương con chuột, tướng tinh con heo, khắc Ốc Thượng Thổ, con nhà Thanh Ðế-Quan lộc, tân khổ | Xương con dê, tướng tinh con rùa, khắc Sa Trung Kim, con nhà Xích Ðế-Cô bần. | 
| Sao chủ | Tham lang Hỏa tinh | Vũ Thiên tướng | 
| Màu sắc | xanh, đen - ki mau : trắng, đỏ | xanh, đỏ - ki mau : đen, vàng | 
| Ngũ hành | Mộc | Hỏa | 
| Tứ trụ | Thân chủ là Thổ Vượng do hành Mộc nhiều vậy dụng thần là Thổ hoặc Mộc | Thân chủ là Mộc Suy do hành Thổ nhiều vậy dụng thần là Mộc hoặc Kim nhưng do hành Kim là suy cho nên phải dùng hành Kim | 
| Cô thần quả phụ | Tuổi chồng : Nhâm Tý 
 | Tuổi vợ : Kỷ Mùi 
 | 
 
         
        
 
                          
.gif)

























































