Tuổi chồng | Tuổi vợ | |
---|---|---|
Tuổi dương | 6/6/1971 | 6/6/1979 |
Tuổi âm |
14/5/1971 Giờ Quý Mão,Ngày Nhâm Tuất,Tháng Giáp Ngọ,Năm Tân Hợi |
12/5/1979 Giờ Đinh Mão,Ngày Giáp Thìn,Tháng Canh Ngọ,Năm Kỷ Mùi |
Mệnh |
Thoa xuyến Kim (Vàng trang sức) |
Thiên thượng Hỏa (Lửa trên trời ) |
Cầm tinh | Xương con heo, tướng tinh con cọp, khắc Ðại Lâm Mộc, con nhà Bạch Ðế-Phú quí. | Xương con dê, tướng tinh con rùa, khắc Sa Trung Kim, con nhà Xích Ðế-Cô bần. |
Sao chủ |
Cư Thiên cơ |
Vũ Thiên tướng |
Màu sắc | đen, trắng - ki mau : xanh, đỏ | xanh, đỏ - ki mau : đen, vàng |
Ngũ hành | Kim | Hỏa |
Tứ trụ | Thân chủ là Thủy Suy do hành Thủy nhiều vậy dụng thần là Kim hoặc Hỏa |
Thân chủ là Mộc Suy do hành Thổ nhiều vậy dụng thần là Mộc hoặc Kim nhưng do hành Kim là suy cho nên phải dùng hành Kim |
Cô thần quả phụ |
Tuổi chồng : Tân Hợi
|
Tuổi vợ : Kỷ Mùi
|