Tuổi chồng | Tuổi vợ | |
---|---|---|
Tuổi dương | 6/6/1971 | 6/6/1975 |
Tuổi âm |
14/5/1971 Giờ Quý Mão,Ngày Nhâm Tuất,Tháng Giáp Ngọ,Năm Tân Hợi |
27/4/1975 Giờ Ất Mão,Ngày Quý Mùi,Tháng Tân Tỵ,Năm Ất Mão |
Mệnh |
Thoa xuyến Kim (Vàng trang sức) |
Đại khê Thủy (Nước giữa khe lớn) |
Cầm tinh | Xương con heo, tướng tinh con cọp, khắc Ðại Lâm Mộc, con nhà Bạch Ðế-Phú quí. | Xương con mèo, tướng tinh con dơi, khắc Sơn Hạ Hoả, con nhà Hắc Ðế-Phú quí. |
Sao chủ |
Cư Thiên cơ |
Văn khúc Thiên đồng |
Màu sắc | đen, trắng - ki mau : xanh, đỏ | trắng, đen - ki mau : vàng, đỏ |
Ngũ hành | Kim | Thủy |
Tứ trụ | Thân chủ là Thủy Suy do hành Thủy nhiều vậy dụng thần là Kim hoặc Hỏa |
Thân chủ là Thủy Suy do hành Mộc nhiều vậy dụng thần là Thổ hoặc Mộc |
Cô thần quả phụ |
Tuổi chồng : Tân Hợi
|
Tuổi vợ : Ất Mão
|