Tuổi chồng | Tuổi vợ | |
---|---|---|
Tuổi dương | 6/6/1971 | 6/6/1973 |
Tuổi âm |
14/5/1971 Giờ Quý Mão,Ngày Nhâm Tuất,Tháng Giáp Ngọ,Năm Tân Hợi |
6/5/1973 Giờ Ất Mão,Ngày Quý Dậu,Tháng Mậu Ngọ,Năm Quý Sửu |
Mệnh |
Thoa xuyến Kim (Vàng trang sức) |
Tang thạch Mộc (Gỗ dâu) |
Cầm tinh | Xương con heo, tướng tinh con cọp, khắc Ðại Lâm Mộc, con nhà Bạch Ðế-Phú quí. | Xương con trâu, tướng tinh con cua biển, khắc Ốc Thượng Thổ, con nhà Thanh Ðế- Quan lộc, tân khổ. |
Sao chủ |
Cư Thiên cơ |
Cự Thiên tướng |
Màu sắc | đen, trắng - ki mau : xanh, đỏ | xanh, đen - ki mau : trắng, đỏ |
Ngũ hành | Kim | Mộc |
Tứ trụ | Thân chủ là Thủy Suy do hành Thủy nhiều vậy dụng thần là Kim hoặc Hỏa |
Thân chủ là Thủy Suy do hành Thổ nhiều vậy dụng thần là Mộc hoặc Kim |
Cô thần quả phụ |
Tuổi chồng : Tân Hợi
|
Tuổi vợ : Quý Sửu
|