Tuổi chồng | Tuổi vợ | |
---|---|---|
Tuổi dương | 6/6/1971 | 6/6/1969 |
Tuổi âm |
14/5/1971 Giờ Quý Mão,Ngày Nhâm Tuất,Tháng Giáp Ngọ,Năm Tân Hợi |
22/4/1969 Giờ Quý Mão,Ngày Nhâm Tý,Tháng Kỷ Tỵ,Năm Kỷ Dậu |
Mệnh |
Thoa xuyến Kim (Vàng trang sức) |
Đại dịch Thổ (Ðất vườn rộng) |
Cầm tinh | Xương con heo, tướng tinh con cọp, khắc Ðại Lâm Mộc, con nhà Bạch Ðế-Phú quí. | Xương con gà, tướng tinh con thỏ, khắc Thiên Thượng Thuỷ, con nhà Huỳnh Ðế-Quan lộc. |
Sao chủ |
Cư Thiên cơ |
Văn khúc Thiên đồng |
Màu sắc | đen, trắng - ki mau : xanh, đỏ | đỏ vàng - ki mau : đen, trắng |
Ngũ hành | Kim | Thổ |
Tứ trụ | Thân chủ là Thủy Suy do hành Thủy nhiều vậy dụng thần là Kim hoặc Hỏa |
Thân chủ là Thủy Suy do hành Thủy nhiều vậy dụng thần là Kim hoặc Hỏa nhưng do hành Hỏa là suy cho nên phải dùng hành Hỏa |
Cô thần quả phụ |
Tuổi chồng : Tân Hợi
|
Tuổi vợ : Kỷ Dậu
|