| Tuổi chồng | Tuổi vợ | |
|---|---|---|
| Tuổi dương | 6/6/1970 | 6/6/2004 |
| Tuổi âm |
3/5/1970 Giờ Quý Mão,Ngày Đinh Tỵ,Tháng Nhâm Ngọ,Năm Canh Tuất |
19/4/2004 Giờ Tân Mão,Ngày Bính Thìn,Tháng Kỷ Tỵ,Năm Giáp Thân |
| Mệnh |
Thoa xuyến Kim (Vàng trang sức) |
Tuyền trung Thủy (Nước trong khe) |
| Cầm tinh | Xương con chó, tướng tinh con cáo, khắc Ðại Lâm Mộc, con nhà Bạch Ðế-Phú quí. | Xương con khỉ, tướng tinh con heo, khắc Thiên Thượng Hoả, con nhà Hắc Ðế-Từ tánh, phú quí |
| Sao chủ |
Lộc tồn Văn xương |
Liêm Thiên lương |
| Màu sắc | đen, trắng - ki mau : xanh, đỏ | trắng, đen - ki mau : vàng, đỏ |
| Ngũ hành | Kim | Thủy |
| Tứ trụ | Thân chủ là Hỏa Suy do hành Hỏa nhiều vậy dụng thần là Thủy hoặc Thổ |
Thân chủ là Hỏa Suy do hành Thổ nhiều vậy dụng thần là Mộc hoặc Kim |
| Cô thần quả phụ |
Tuổi chồng : Canh Tuất
|
Tuổi vợ : Giáp Thân
|

.gif)
























