| Tuổi chồng | Tuổi vợ | |
|---|---|---|
| Tuổi dương | 6/6/1970 | 6/6/1978 |
| Tuổi âm |
3/5/1970 Giờ Quý Mão,Ngày Đinh Tỵ,Tháng Nhâm Ngọ,Năm Canh Tuất |
1/5/1978 Giờ Đinh Mão,Ngày Kỷ Hợi,Tháng Mậu Ngọ,Năm Mậu Ngọ |
| Mệnh |
Thoa xuyến Kim (Vàng trang sức) |
Thiên thượng Hỏa (Lửa trên trời ) |
| Cầm tinh | Xương con chó, tướng tinh con cáo, khắc Ðại Lâm Mộc, con nhà Bạch Ðế-Phú quí. | Xương con ngựa, tướng tinh con heo, khắc Sa Trung Kim, con nhà Xích Ðế-Cô bần. |
| Sao chủ |
Lộc tồn Văn xương |
Phá Linh tinh |
| Màu sắc | đen, trắng - ki mau : xanh, đỏ | xanh, đỏ - ki mau : đen, vàng |
| Ngũ hành | Kim | Hỏa |
| Tứ trụ | Thân chủ là Hỏa Suy do hành Hỏa nhiều vậy dụng thần là Thủy hoặc Thổ |
Thân chủ là Thổ Suy do hành Thổ nhiều vậy dụng thần là Mộc hoặc Kim |
| Cô thần quả phụ |
Tuổi chồng : Canh Tuất
|
Tuổi vợ : Mậu Ngọ
|

.gif)
























