Tuổi chồng | Tuổi vợ | |
---|---|---|
Tuổi dương | 6/6/1970 | 6/6/1976 |
Tuổi âm |
3/5/1970 Giờ Quý Mão,Ngày Đinh Tỵ,Tháng Nhâm Ngọ,Năm Canh Tuất |
9/5/1976 Giờ Đinh Mão,Ngày Kỷ Sửu,Tháng Giáp Ngọ,Năm Bính Thìn |
Mệnh |
Thoa xuyến Kim (Vàng trang sức) |
Sa trung Thổ (Ðất trong cát) |
Cầm tinh | Xương con chó, tướng tinh con cáo, khắc Ðại Lâm Mộc, con nhà Bạch Ðế-Phú quí. | Xương con rồng, tướng tinh con chuột, khắc Dương Liễu Mộc, con nhà Huỳnh Ðế-Phú quí. |
Sao chủ |
Lộc tồn Văn xương |
Liêm Văn xương |
Màu sắc | đen, trắng - ki mau : xanh, đỏ | đỏ vàng - ki mau : đen, trắng |
Ngũ hành | Kim | Thổ |
Tứ trụ | Thân chủ là Hỏa Suy do hành Hỏa nhiều vậy dụng thần là Thủy hoặc Thổ |
Thân chủ là Thổ Vượng do hành Thổ nhiều vậy dụng thần là Mộc hoặc Kim nhưng do hành Kim là suy cho nên phải dùng hành Kim |
Cô thần quả phụ |
Tuổi chồng : Canh Tuất
|
Tuổi vợ : Bính Thìn
|