Tuổi chồng | Tuổi vợ | |
---|---|---|
Tuổi dương | 6/6/1970 | 6/6/1967 |
Tuổi âm |
3/5/1970 Giờ Quý Mão,Ngày Đinh Tỵ,Tháng Nhâm Ngọ,Năm Canh Tuất |
29/4/1967 Giờ Tân Mão,Ngày Tân Sửu,Tháng Ất Tỵ,Năm Đinh Mùi |
Mệnh |
Thoa xuyến Kim (Vàng trang sức) |
Thiên hà Thủy (Nước trên trời) |
Cầm tinh | Xương con chó, tướng tinh con cáo, khắc Ðại Lâm Mộc, con nhà Bạch Ðế-Phú quí. | Xương con dê, tướng tinh con rồng, khắc Thiên Thượng Hoả, con nhà Hắc Ðế- tân khổ. |
Sao chủ |
Lộc tồn Văn xương |
Vũ Thiên tướng |
Màu sắc | đen, trắng - ki mau : xanh, đỏ | trắng, đen - ki mau : vàng, đỏ |
Ngũ hành | Kim | Thủy |
Tứ trụ | Thân chủ là Hỏa Suy do hành Hỏa nhiều vậy dụng thần là Thủy hoặc Thổ |
Thân chủ là Kim Suy do hành Thổ nhiều vậy dụng thần là Mộc hoặc Kim |
Cô thần quả phụ |
Tuổi chồng : Canh Tuất
|
Tuổi vợ : Đinh Mùi
|