| Tuổi chồng | Tuổi vợ | |
|---|---|---|
| Tuổi dương | 6/6/1969 | 6/6/2001 | 
| Tuổi âm | 22/4/1969 Giờ Quý Mão,Ngày Nhâm Tý,Tháng Kỷ Tỵ,Năm Kỷ Dậu | 15/4/2001 Giờ Kỷ Mão,Ngày Canh Tý,Tháng Quý Tỵ,Năm Tân Tỵ | 
| Mệnh | Đại dịch Thổ (Ðất vườn rộng) | Bạch lạp Kim (Kim bạch lạp) | 
| Cầm tinh | Xương con gà, tướng tinh con thỏ, khắc Thiên Thượng Thuỷ, con nhà Huỳnh Ðế-Quan lộc. | Xương con cọp, tướng tinh con thuồng luồng, khắc Phúc Ðăng Hoả, con nhà Bạch Ðế-Trường mạng | 
| Sao chủ | Văn khúc Thiên đồng | Vũ Thiên cơ | 
| Màu sắc | đỏ vàng - ki mau : đen, trắng | đen, trắng - ki mau : xanh, đỏ | 
| Ngũ hành | Thổ | Kim | 
| Tứ trụ | Thân chủ là Thủy Suy do hành Thủy nhiều vậy dụng thần là Kim hoặc Hỏa nhưng do hành Hỏa là suy cho nên phải dùng hành Hỏa | Thân chủ là Kim Vượng do hành Kim nhiều vậy dụng thần là Hỏa hoặc Thủy | 
| Cô thần quả phụ | Tuổi chồng : Kỷ Dậu 
 | Tuổi vợ : Tân Tỵ 
 | 
 
         
        
 
                          
.gif)

























































