| Tuổi chồng | Tuổi vợ | |
|---|---|---|
| Tuổi dương | 6/6/1969 | 6/6/2000 |
| Tuổi âm |
22/4/1969 Giờ Quý Mão,Ngày Nhâm Tý,Tháng Kỷ Tỵ,Năm Kỷ Dậu |
5/5/2000 Giờ Kỷ Mão,Ngày Ất Mùi,Tháng Nhâm Ngọ,Năm Canh Thìn |
| Mệnh |
Đại dịch Thổ (Ðất vườn rộng) |
Bạch lạp Kim (Kim bạch lạp) |
| Cầm tinh | Xương con gà, tướng tinh con thỏ, khắc Thiên Thượng Thuỷ, con nhà Huỳnh Ðế-Quan lộc. | Xương con rồng, tướng tinh con quạ, khắc Phúc Ðăng Hoả, con nhà Bạch Ðế-Trường mạng. |
| Sao chủ |
Văn khúc Thiên đồng |
Liêm Văn xương |
| Màu sắc | đỏ vàng - ki mau : đen, trắng | đen, trắng - ki mau : xanh, đỏ |
| Ngũ hành | Thổ | Kim |
| Tứ trụ | Thân chủ là Thủy Suy do hành Thủy nhiều vậy dụng thần là Kim hoặc Hỏa nhưng do hành Hỏa là suy cho nên phải dùng hành Hỏa |
Thân chủ là Mộc Suy do hành Thổ nhiều vậy dụng thần là Mộc hoặc Kim nhưng do hành Kim là suy cho nên phải dùng hành Kim |
| Cô thần quả phụ |
Tuổi chồng : Kỷ Dậu
|
Tuổi vợ : Canh Thìn
|

.gif)
























