Tuổi chồng | Tuổi vợ | |
---|---|---|
Tuổi dương | 6/6/1969 | 6/6/1986 |
Tuổi âm |
22/4/1969 Giờ Quý Mão,Ngày Nhâm Tý,Tháng Kỷ Tỵ,Năm Kỷ Dậu |
29/4/1986 Giờ Tân Mão,Ngày Tân Tỵ,Tháng Quý Tỵ,Năm Bính Dần |
Mệnh |
Đại dịch Thổ (Ðất vườn rộng) |
Lò Trung Hỏa ((Lưu trung hỏa)Lửa trong lò) |
Cầm tinh | Xương con gà, tướng tinh con thỏ, khắc Thiên Thượng Thuỷ, con nhà Huỳnh Ðế-Quan lộc. | Xương con cọp, tướng tinh con chim trĩ, khắc Kiếm Phong Kim, con nhà Xích Ðế-cô bần |
Sao chủ |
Văn khúc Thiên đồng |
Lộc tồn Thiên lương |
Màu sắc | đỏ vàng - ki mau : đen, trắng | xanh, đỏ - ki mau : đen, vàng |
Ngũ hành | Thổ | Hỏa |
Tứ trụ | Thân chủ là Thủy Suy do hành Thủy nhiều vậy dụng thần là Kim hoặc Hỏa nhưng do hành Hỏa là suy cho nên phải dùng hành Hỏa |
Thân chủ là Kim Suy do hành Hỏa nhiều vậy dụng thần là Thủy hoặc Thổ |
Cô thần quả phụ |
Tuổi chồng : Kỷ Dậu
|
Tuổi vợ : Bính Dần
|