Tuổi chồng | Tuổi vợ | |
---|---|---|
Tuổi dương | 6/6/1969 | 6/6/1976 |
Tuổi âm |
22/4/1969 Giờ Quý Mão,Ngày Nhâm Tý,Tháng Kỷ Tỵ,Năm Kỷ Dậu |
9/5/1976 Giờ Đinh Mão,Ngày Kỷ Sửu,Tháng Giáp Ngọ,Năm Bính Thìn |
Mệnh |
Đại dịch Thổ (Ðất vườn rộng) |
Sa trung Thổ (Ðất trong cát) |
Cầm tinh | Xương con gà, tướng tinh con thỏ, khắc Thiên Thượng Thuỷ, con nhà Huỳnh Ðế-Quan lộc. | Xương con rồng, tướng tinh con chuột, khắc Dương Liễu Mộc, con nhà Huỳnh Ðế-Phú quí. |
Sao chủ |
Văn khúc Thiên đồng |
Liêm Văn xương |
Màu sắc | đỏ vàng - ki mau : đen, trắng | đỏ vàng - ki mau : đen, trắng |
Ngũ hành | Thổ | Thổ |
Tứ trụ | Thân chủ là Thủy Suy do hành Thủy nhiều vậy dụng thần là Kim hoặc Hỏa nhưng do hành Hỏa là suy cho nên phải dùng hành Hỏa |
Thân chủ là Thổ Vượng do hành Thổ nhiều vậy dụng thần là Mộc hoặc Kim nhưng do hành Kim là suy cho nên phải dùng hành Kim |
Cô thần quả phụ |
Tuổi chồng : Kỷ Dậu
|
Tuổi vợ : Bính Thìn
|