Tuổi chồng | Tuổi vợ | |
---|---|---|
Tuổi dương | 6/6/1969 | 6/6/1964 |
Tuổi âm |
22/4/1969 Giờ Quý Mão,Ngày Nhâm Tý,Tháng Kỷ Tỵ,Năm Kỷ Dậu |
26/4/1964 Giờ Tân Mão,Ngày Bính Tuất,Tháng Kỷ Tỵ,Năm Giáp Thìn |
Mệnh |
Đại dịch Thổ (Ðất vườn rộng) |
Phú đăng Hỏa (Lửa đèn ) |
Cầm tinh | Xương con gà, tướng tinh con thỏ, khắc Thiên Thượng Thuỷ, con nhà Huỳnh Ðế-Quan lộc. | Xương con rồng, tướng tinh con rắn,khắc Xoa Xuyến Kim, con nhà Xích Ðế-Tân khổ. |
Sao chủ |
Văn khúc Thiên đồng |
Liêm Văn xương |
Màu sắc | đỏ vàng - ki mau : đen, trắng | xanh, đỏ - ki mau : đen, vàng |
Ngũ hành | Thổ | Hỏa |
Tứ trụ | Thân chủ là Thủy Suy do hành Thủy nhiều vậy dụng thần là Kim hoặc Hỏa nhưng do hành Hỏa là suy cho nên phải dùng hành Hỏa |
Thân chủ là Hỏa Suy do hành Thổ nhiều vậy dụng thần là Mộc hoặc Kim |
Cô thần quả phụ |
Tuổi chồng : Kỷ Dậu
|
Tuổi vợ : Giáp Thìn
|