Tuổi chồng | Tuổi vợ | |
---|---|---|
Tuổi dương | 6/6/1968 | 6/6/1996 |
Tuổi âm |
11/5/1968 Giờ Quý Mão,Ngày Đinh Mùi,Tháng Mậu Ngọ,Năm Mậu Thân |
21/4/1996 Giờ Đinh Mão,Ngày Giáp Tuất,Tháng Quý Tỵ,Năm Bính Tý |
Mệnh |
Đại dịch Thổ (Ðất vườn rộng) |
Giản hạ Thủy (Nước dưới lạch) |
Cầm tinh | Xương con khỉ, tướng tinh con lạc đà, khắc Thiên Thượng Thuỷ, con nhà Huỳnh Ðế-Quan lộc. | Xương con chuột, tướng tinh con rắn, khắc Thiên Thượng Hoả, con nhà Hắc Ðế-Cô bần. |
Sao chủ |
Liêm Thiên lương |
Tham lang Hỏa tinh |
Màu sắc | đỏ vàng - ki mau : đen, trắng | trắng, đen - ki mau : vàng, đỏ |
Ngũ hành | Thổ | Thủy |
Tứ trụ | Thân chủ là Hỏa Suy do hành Thổ nhiều vậy dụng thần là Mộc hoặc Kim nhưng do hành Kim là suy cho nên phải dùng hành Kim |
Thân chủ là Mộc Suy do hành Hỏa nhiều vậy dụng thần là Thủy hoặc Thổ |
Cô thần quả phụ |
Tuổi chồng : Mậu Thân
|
Tuổi vợ : Bính Tý
|