Tuổi chồng | Tuổi vợ | |
---|---|---|
Tuổi dương | 6/6/1968 | 6/6/1988 |
Tuổi âm |
11/5/1968 Giờ Quý Mão,Ngày Đinh Mùi,Tháng Mậu Ngọ,Năm Mậu Thân |
22/4/1988 Giờ Quý Mão,Ngày Nhâm Thìn,Tháng Đinh Tỵ,Năm Mậu Thìn |
Mệnh |
Đại dịch Thổ (Ðất vườn rộng) |
Đại lâm Mộc (Gỗ trong rừng) |
Cầm tinh | Xương con khỉ, tướng tinh con lạc đà, khắc Thiên Thượng Thuỷ, con nhà Huỳnh Ðế-Quan lộc. | Xương con rồng, tướng tinh con quạ, khắc Ðại Trạch Thổ, con nhà Thanh Ðế-Trường mạng. |
Sao chủ |
Liêm Thiên lương |
Liêm Văn xương |
Màu sắc | đỏ vàng - ki mau : đen, trắng | xanh, đen - ki mau : trắng, đỏ |
Ngũ hành | Thổ | Mộc |
Tứ trụ | Thân chủ là Hỏa Suy do hành Thổ nhiều vậy dụng thần là Mộc hoặc Kim nhưng do hành Kim là suy cho nên phải dùng hành Kim |
Thân chủ là Thủy Suy do hành Thổ nhiều vậy dụng thần là Mộc hoặc Kim nhưng do hành Kim là suy cho nên phải dùng hành Kim |
Cô thần quả phụ |
Tuổi chồng : Mậu Thân
|
Tuổi vợ : Mậu Thìn
|