Tuổi chồng | Tuổi vợ | |
---|---|---|
Tuổi dương | 6/6/1968 | 6/6/1984 |
Tuổi âm |
11/5/1968 Giờ Quý Mão,Ngày Đinh Mùi,Tháng Mậu Ngọ,Năm Mậu Thân |
8/5/1984 Giờ Tân Mão,Ngày Tân Mùi,Tháng Canh Ngọ,Năm Giáp Tý |
Mệnh |
Đại dịch Thổ (Ðất vườn rộng) |
Hải Trung Kim (Vàng trong biển) |
Cầm tinh | Xương con khỉ, tướng tinh con lạc đà, khắc Thiên Thượng Thuỷ, con nhà Huỳnh Ðế-Quan lộc. | Xương con chuột, tướng tinh con chó sói, khắc Bình Ðịa Mộc, con nhà Bạch Ðế-Phú quí. |
Sao chủ |
Liêm Thiên lương |
Tham lang Hỏa tinh |
Màu sắc | đỏ vàng - ki mau : đen, trắng | đen, trắng - ki mau : xanh, đỏ |
Ngũ hành | Thổ | Kim |
Tứ trụ | Thân chủ là Hỏa Suy do hành Thổ nhiều vậy dụng thần là Mộc hoặc Kim nhưng do hành Kim là suy cho nên phải dùng hành Kim |
Thân chủ là Kim Vượng do hành Mộc nhiều vậy dụng thần là Thổ hoặc Mộc |
Cô thần quả phụ |
Tuổi chồng : Mậu Thân
|
Tuổi vợ : Giáp Tý
|