| Tuổi chồng | Tuổi vợ | |
|---|---|---|
| Tuổi dương | 6/6/1968 | 6/6/1970 |
| Tuổi âm |
11/5/1968 Giờ Quý Mão,Ngày Đinh Mùi,Tháng Mậu Ngọ,Năm Mậu Thân |
3/5/1970 Giờ Quý Mão,Ngày Đinh Tỵ,Tháng Nhâm Ngọ,Năm Canh Tuất |
| Mệnh |
Đại dịch Thổ (Ðất vườn rộng) |
Thoa xuyến Kim (Vàng trang sức) |
| Cầm tinh | Xương con khỉ, tướng tinh con lạc đà, khắc Thiên Thượng Thuỷ, con nhà Huỳnh Ðế-Quan lộc. | Xương con chó, tướng tinh con cáo, khắc Ðại Lâm Mộc, con nhà Bạch Ðế-Phú quí. |
| Sao chủ |
Liêm Thiên lương |
Lộc tồn Văn xương |
| Màu sắc | đỏ vàng - ki mau : đen, trắng | đen, trắng - ki mau : xanh, đỏ |
| Ngũ hành | Thổ | Kim |
| Tứ trụ | Thân chủ là Hỏa Suy do hành Thổ nhiều vậy dụng thần là Mộc hoặc Kim nhưng do hành Kim là suy cho nên phải dùng hành Kim |
Thân chủ là Hỏa Suy do hành Hỏa nhiều vậy dụng thần là Thủy hoặc Thổ |
| Cô thần quả phụ |
Tuổi chồng : Mậu Thân
|
Tuổi vợ : Canh Tuất
|

.gif)
























