Tuổi chồng | Tuổi vợ | |
---|---|---|
Tuổi dương | 6/6/1967 | 6/6/1978 |
Tuổi âm |
29/4/1967 Giờ Tân Mão,Ngày Tân Sửu,Tháng Ất Tỵ,Năm Đinh Mùi |
1/5/1978 Giờ Đinh Mão,Ngày Kỷ Hợi,Tháng Mậu Ngọ,Năm Mậu Ngọ |
Mệnh |
Thiên hà Thủy (Nước trên trời) |
Thiên thượng Hỏa (Lửa trên trời ) |
Cầm tinh | Xương con dê, tướng tinh con rồng, khắc Thiên Thượng Hoả, con nhà Hắc Ðế- tân khổ. | Xương con ngựa, tướng tinh con heo, khắc Sa Trung Kim, con nhà Xích Ðế-Cô bần. |
Sao chủ |
Vũ Thiên tướng |
Phá Linh tinh |
Màu sắc | trắng, đen - ki mau : vàng, đỏ | xanh, đỏ - ki mau : đen, vàng |
Ngũ hành | Thủy | Hỏa |
Tứ trụ | Thân chủ là Kim Suy do hành Thổ nhiều vậy dụng thần là Mộc hoặc Kim |
Thân chủ là Thổ Suy do hành Thổ nhiều vậy dụng thần là Mộc hoặc Kim |
Cô thần quả phụ |
Tuổi chồng : Đinh Mùi
|
Tuổi vợ : Mậu Ngọ
|