Tuổi chồng | Tuổi vợ | |
---|---|---|
Tuổi dương | 6/6/1967 | 6/6/1969 |
Tuổi âm |
29/4/1967 Giờ Tân Mão,Ngày Tân Sửu,Tháng Ất Tỵ,Năm Đinh Mùi |
22/4/1969 Giờ Quý Mão,Ngày Nhâm Tý,Tháng Kỷ Tỵ,Năm Kỷ Dậu |
Mệnh |
Thiên hà Thủy (Nước trên trời) |
Đại dịch Thổ (Ðất vườn rộng) |
Cầm tinh | Xương con dê, tướng tinh con rồng, khắc Thiên Thượng Hoả, con nhà Hắc Ðế- tân khổ. | Xương con gà, tướng tinh con thỏ, khắc Thiên Thượng Thuỷ, con nhà Huỳnh Ðế-Quan lộc. |
Sao chủ |
Vũ Thiên tướng |
Văn khúc Thiên đồng |
Màu sắc | trắng, đen - ki mau : vàng, đỏ | đỏ vàng - ki mau : đen, trắng |
Ngũ hành | Thủy | Thổ |
Tứ trụ | Thân chủ là Kim Suy do hành Thổ nhiều vậy dụng thần là Mộc hoặc Kim |
Thân chủ là Thủy Suy do hành Thủy nhiều vậy dụng thần là Kim hoặc Hỏa nhưng do hành Hỏa là suy cho nên phải dùng hành Hỏa |
Cô thần quả phụ |
Tuổi chồng : Đinh Mùi
|
Tuổi vợ : Kỷ Dậu
|