| Tuổi chồng | Tuổi vợ | |
|---|---|---|
| Tuổi dương | 6/6/1967 | 6/6/1965 |
| Tuổi âm |
29/4/1967 Giờ Tân Mão,Ngày Tân Sửu,Tháng Ất Tỵ,Năm Đinh Mùi |
7/5/1965 Giờ Tân Mão,Ngày Tân Mão,Tháng Nhâm Ngọ,Năm Ất Tỵ |
| Mệnh |
Thiên hà Thủy (Nước trên trời) |
Phú đăng Hỏa (Lửa đèn ) |
| Cầm tinh | Xương con dê, tướng tinh con rồng, khắc Thiên Thượng Hoả, con nhà Hắc Ðế- tân khổ. | Xương con rắn, tướng tinh con trùn, khắc Xoa Xuyến Kim, con nhà Xích Ðế-Tân khổ. |
| Sao chủ |
Vũ Thiên tướng |
Vũ Thiên cơ |
| Màu sắc | trắng, đen - ki mau : vàng, đỏ | xanh, đỏ - ki mau : đen, vàng |
| Ngũ hành | Thủy | Hỏa |
| Tứ trụ | Thân chủ là Kim Suy do hành Thổ nhiều vậy dụng thần là Mộc hoặc Kim |
Thân chủ là Kim Suy do hành Mộc nhiều vậy dụng thần là Thổ hoặc Mộc |
| Cô thần quả phụ |
Tuổi chồng : Đinh Mùi
|
Tuổi vợ : Ất Tỵ
|

.gif)
























