| Tuổi chồng | Tuổi vợ | |
|---|---|---|
| Tuổi dương | 6/6/1966 | 6/6/2005 | 
| Tuổi âm | 18/4/1966 Giờ Tân Mão,Ngày Bính Thân,Tháng Quý Tỵ,Năm Bính Ngọ | 30/4/2005 Giờ Tân Mão,Ngày Tân Dậu,Tháng Tân Tỵ,Năm Ất Dậu | 
| Mệnh | Thiên hà Thủy (Nước trên trời) | Tuyền trung Thủy (Nước trong khe) | 
| Cầm tinh | Xương con ngựa, tướng tinh con thuồng luồng,khắc Thiên Thượng Hoả, con nhà Hắc Ðế- tân khổ. | Xương con gà, tướng tinh con cua, khắc Thiên Thượng Hoả, con nhà Hắc Ðế-Từ tánh, phú quí | 
| Sao chủ | Phá Linh tinh | Văn khúc Thiên đồng | 
| Màu sắc | trắng, đen - ki mau : vàng, đỏ | trắng, đen - ki mau : vàng, đỏ | 
| Ngũ hành | Thủy | Thủy | 
| Tứ trụ | Thân chủ là Hỏa Suy do hành Hỏa nhiều vậy dụng thần là Thủy hoặc Thổ | Thân chủ là Kim Vượng do hành Kim nhiều vậy dụng thần là Hỏa hoặc Thủy | 
| Cô thần quả phụ | Tuổi chồng : Bính Ngọ 
 | Tuổi vợ : Ất Dậu 
 | 
 
         
        
 
                          
.gif)

























































