Tuổi chồng | Tuổi vợ | |
---|---|---|
Tuổi dương | 6/6/1966 | 6/6/1989 |
Tuổi âm |
18/4/1966 Giờ Tân Mão,Ngày Bính Thân,Tháng Quý Tỵ,Năm Bính Ngọ |
3/5/1989 Giờ Quý Mão,Ngày Đinh Dậu,Tháng Canh Ngọ,Năm Kỷ Tỵ |
Mệnh |
Thiên hà Thủy (Nước trên trời) |
Đại lâm Mộc (Gỗ trong rừng) |
Cầm tinh | Xương con ngựa, tướng tinh con thuồng luồng,khắc Thiên Thượng Hoả, con nhà Hắc Ðế- tân khổ. | Xương con rắn, tướng tinh con khỉ, khắc Ðại Trạch Thổ, con nhà Thanh Ðế- Trường mạng. |
Sao chủ |
Phá Linh tinh |
Vũ Thiên cơ |
Màu sắc | trắng, đen - ki mau : vàng, đỏ | xanh, đen - ki mau : trắng, đỏ |
Ngũ hành | Thủy | Mộc |
Tứ trụ | Thân chủ là Hỏa Suy do hành Hỏa nhiều vậy dụng thần là Thủy hoặc Thổ |
Thân chủ là Hỏa Suy do hành Hỏa nhiều vậy dụng thần là Thủy hoặc Thổ |
Cô thần quả phụ |
Tuổi chồng : Bính Ngọ
|
Tuổi vợ : Kỷ Tỵ
|