| Tuổi chồng | Tuổi vợ | |
|---|---|---|
| Tuổi dương | 6/6/1965 | 6/6/1992 |
| Tuổi âm |
7/5/1965 Giờ Tân Mão,Ngày Tân Mão,Tháng Nhâm Ngọ,Năm Ất Tỵ |
6/5/1992 Giờ Ất Mão,Ngày Quý Sửu,Tháng Bính Ngọ,Năm Nhâm Thân |
| Mệnh |
Phú đăng Hỏa (Lửa đèn ) |
Kiếm phong Kim (Sắt đầu kiếm) |
| Cầm tinh | Xương con rắn, tướng tinh con trùn, khắc Xoa Xuyến Kim, con nhà Xích Ðế-Tân khổ. | Xương con khỉ, tướng tinh con dê, khắc Phúc Ðăng Hoả, con nhà Bạch Ðế-Phú quí. |
| Sao chủ |
Vũ Thiên cơ |
Liêm Thiên lương |
| Màu sắc | xanh, đỏ - ki mau : đen, vàng | đen, trắng - ki mau : xanh, đỏ |
| Ngũ hành | Hỏa | Kim |
| Tứ trụ | Thân chủ là Kim Suy do hành Mộc nhiều vậy dụng thần là Thổ hoặc Mộc |
Thân chủ là Thủy Suy do hành Thủy nhiều vậy dụng thần là Kim hoặc Hỏa |
| Cô thần quả phụ |
Tuổi chồng : Ất Tỵ
|
Tuổi vợ : Nhâm Thân
|

.gif)
























