Tuổi chồng | Tuổi vợ | |
---|---|---|
Tuổi dương | 6/6/1965 | 6/6/1990 |
Tuổi âm |
7/5/1965 Giờ Tân Mão,Ngày Tân Mão,Tháng Nhâm Ngọ,Năm Ất Tỵ |
14/5/1990 Giờ Quý Mão,Ngày Nhâm Dần,Tháng Nhâm Ngọ,Năm Canh Ngọ |
Mệnh |
Phú đăng Hỏa (Lửa đèn ) |
Lộ bàng Thổ (Ðất ven đường) |
Cầm tinh | Xương con rắn, tướng tinh con trùn, khắc Xoa Xuyến Kim, con nhà Xích Ðế-Tân khổ. | Xương con ngựa, tướng tinh con vượn, khắc Tuyền Trung Thuỷ, con nhà Huỳnh Ðế-Bần cùng. |
Sao chủ |
Vũ Thiên cơ |
Phá Linh tinh |
Màu sắc | xanh, đỏ - ki mau : đen, vàng | đỏ vàng - ki mau : đen, trắng |
Ngũ hành | Hỏa | Thổ |
Tứ trụ | Thân chủ là Kim Suy do hành Mộc nhiều vậy dụng thần là Thổ hoặc Mộc |
Thân chủ là Thủy Suy do hành Hỏa nhiều vậy dụng thần là Thủy hoặc Thổ |
Cô thần quả phụ |
Tuổi chồng : Ất Tỵ
|
Tuổi vợ : Canh Ngọ
|