| Tuổi chồng | Tuổi vợ | |
|---|---|---|
| Tuổi dương | 6/6/1965 | 6/6/1982 |
| Tuổi âm |
7/5/1965 Giờ Tân Mão,Ngày Tân Mão,Tháng Nhâm Ngọ,Năm Ất Tỵ |
15/4/1982 Giờ Kỷ Mão,Ngày Canh Thân,Tháng Ất Tỵ,Năm Nhâm Tuất |
| Mệnh |
Phú đăng Hỏa (Lửa đèn ) |
Đại hải Thủy (Nước giữa biển) |
| Cầm tinh | Xương con rắn, tướng tinh con trùn, khắc Xoa Xuyến Kim, con nhà Xích Ðế-Tân khổ. | Xương con chó, tướng tinh con chim trĩ, khắc Thiên Thượng hoả, con nhà Hắc Ðế-Quan lộc, tân khổ. |
| Sao chủ |
Vũ Thiên cơ |
Lộc tồn Văn xương |
| Màu sắc | xanh, đỏ - ki mau : đen, vàng | trắng, đen - ki mau : vàng, đỏ |
| Ngũ hành | Hỏa | Thủy |
| Tứ trụ | Thân chủ là Kim Suy do hành Mộc nhiều vậy dụng thần là Thổ hoặc Mộc |
Thân chủ là Kim Suy do hành Kim nhiều vậy dụng thần là Hỏa hoặc Thủy nhưng do hành Thủy là suy cho nên phải dùng hành Thủy |
| Cô thần quả phụ |
Tuổi chồng : Ất Tỵ
|
Tuổi vợ : Nhâm Tuất
|

.gif)
























