| Tuổi chồng | Tuổi vợ | |
|---|---|---|
| Tuổi dương | 6/6/1965 | 6/6/1981 |
| Tuổi âm |
7/5/1965 Giờ Tân Mão,Ngày Tân Mão,Tháng Nhâm Ngọ,Năm Ất Tỵ |
5/5/1981 Giờ Kỷ Mão,Ngày Ất Mão,Tháng Giáp Ngọ,Năm Tân Dậu |
| Mệnh |
Phú đăng Hỏa (Lửa đèn ) |
Thạch lựu Mộc (Gỗ thạch Lựu) |
| Cầm tinh | Xương con rắn, tướng tinh con trùn, khắc Xoa Xuyến Kim, con nhà Xích Ðế-Tân khổ. | Xương con gà, tướng tinh con chó, khắc Bích Thượng Thổ, con nhà Thanh Ðế-Cô bần. |
| Sao chủ |
Vũ Thiên cơ |
Văn khúc Thiên đồng |
| Màu sắc | xanh, đỏ - ki mau : đen, vàng | xanh, đen - ki mau : trắng, đỏ |
| Ngũ hành | Hỏa | Mộc |
| Tứ trụ | Thân chủ là Kim Suy do hành Mộc nhiều vậy dụng thần là Thổ hoặc Mộc |
Thân chủ là Mộc Suy do hành Mộc nhiều vậy dụng thần là Thổ hoặc Mộc |
| Cô thần quả phụ |
Tuổi chồng : Ất Tỵ
|
Tuổi vợ : Tân Dậu
|

.gif)
























