Tuổi chồng | Tuổi vợ | |
---|---|---|
Tuổi dương | 6/6/1965 | 6/6/1972 |
Tuổi âm |
7/5/1965 Giờ Tân Mão,Ngày Tân Mão,Tháng Nhâm Ngọ,Năm Ất Tỵ |
25/4/1972 Giờ Ất Mão,Ngày Mậu Thìn,Tháng Ất Tỵ,Năm Nhâm Tý |
Mệnh |
Phú đăng Hỏa (Lửa đèn ) |
Tang thạch Mộc (Gỗ dâu) |
Cầm tinh | Xương con rắn, tướng tinh con trùn, khắc Xoa Xuyến Kim, con nhà Xích Ðế-Tân khổ. | Xương con chuột, tướng tinh con heo, khắc Ốc Thượng Thổ, con nhà Thanh Ðế-Quan lộc, tân khổ |
Sao chủ |
Vũ Thiên cơ |
Tham lang Hỏa tinh |
Màu sắc | xanh, đỏ - ki mau : đen, vàng | xanh, đen - ki mau : trắng, đỏ |
Ngũ hành | Hỏa | Mộc |
Tứ trụ | Thân chủ là Kim Suy do hành Mộc nhiều vậy dụng thần là Thổ hoặc Mộc |
Thân chủ là Thổ Vượng do hành Mộc nhiều vậy dụng thần là Thổ hoặc Mộc |
Cô thần quả phụ |
Tuổi chồng : Ất Tỵ
|
Tuổi vợ : Nhâm Tý
|