Chuyện làm ăn buôn bán thành công hay lụi bại không chỉ phụ thuộc vào bản thân người tuổi Nhâm Thân mà còn phụ thuộc vào người hợp tác làm ăn cùng quý bạn. Chọn tuổi hợp làm ăn với Nhâm Thân nữ, nam để mang lại sự hòa hợp và thuận lợi, đạt nhiều thành công, phát tài phát lộc.
Để chọn ra được các thông tin sinh năm 1992 hợp làm ăn với tuổi nào cần dựa trên nhiều quan điểm và khía cạnh để tính toán và xem xét. Vì thế, các thông tin về tuổi Nhâm Thân hợp làm ăn với tuổi nào trong làm ăn sẽ được thuatphongthuy.com.vn chọn lọc và chỉ xuất ra kết quả cuối cùng theo nghĩa tường minh để quý bạn dễ hiểu nhất.
Chỉ cần chọn tuổi trong ô năm sinh (Dương Lịch) sau đó nhấn Xem ngay thì kết quả liên quan đến tuổi Nhâm Thân hợp làm ăn với tuổi nào, tra tuổi hợp làm ăn với Nhâm Thân, tuổi Nhâm Thân 1992 làm ăn hợp với tuổi nào nhất.
Luận tuổi làm ăn 1992 - Người tuổi Nhâm Thân làm ăn hợp với tuổi nào
1. Thông tin người sinh năm 1992
Thông tin về người tuổi 1992 |
|
1992 |
|
Kiếm phong Kim ( mệnh Kim ) |
|
Nhâm |
|
Thân |
|
Cấn |
|
Thổ |
2. Bình giải tốt xấu
Sau đây là tất cả các tuổi hợp làm ăn với Nhâm Thân và bình giải luận điểm hợp tuổi làm ăn tuổi Nhâm Thân và các nam mạng độ tuổi từ 1960 đến 2017. Hãy cùng xem người tuổi 1992 hợp tuổi làm ăn với nam tuổi nào:
1960 | Dương Kim - Dương Thổ => Tương Sinh | Thiên can : Nhâm - Thiên can : Canh => Tương Sinh | Địa chi : Thân - Địa chi : Tí => Tam Hợp | Cung : Cấn - Cung : Khôn => Sinh Khí | Thiên mệnh năm sinh : Thổ - Thiên mệnh năm sinh : Thổ => Bình Hòa | 9 |
1964 | Dương Kim - Dương Hỏa => Tương Khắc | Thiên can : Nhâm - Thiên can : Giáp => Tương Sinh | Địa chi : Thân - Địa chi : Thìn => Tam Hợp | Cung : Cấn - Cung : Càn => Thiên Y | Thiên mệnh năm sinh : Thổ - Thiên mệnh năm sinh : Kim => Tương Sinh | 8 |
1969 | Dương Kim - Dương Thổ => Tương Sinh | Thiên can : Nhâm - Thiên can : Kỷ => Bình Hòa | Địa chi : Thân - Địa chi : Dậu => Bình Hòa | Cung : Cấn - Cung : Khôn => Sinh Khí | Thiên mệnh năm sinh : Thổ - Thiên mệnh năm sinh : Thổ => Bình Hòa | 7 |
1974 | Dương Kim - Dương Thủy => Tương Sinh | Thiên can : Nhâm - Thiên can : Giáp => Tương Sinh | Địa chi : Thân - Địa chi : Dần => Lục Xung | Cung : Cấn - Cung : Đoài => Diên Niên | Thiên mệnh năm sinh : Thổ - Thiên mệnh năm sinh : Kim => Tương Sinh | 8 |
1975 | Dương Kim - Dương Thủy => Tương Sinh | Thiên can : Nhâm - Thiên can : Ất => Tương Sinh | Địa chi : Thân - Địa chi : Mão => Tứ Tuyệt | Cung : Cấn - Cung : Cấn => Phục Vị | Thiên mệnh năm sinh : Thổ - Thiên mệnh năm sinh : Thổ => Bình Hòa | 7 |
1982 | Dương Kim - Dương Thủy => Tương Sinh | Thiên can : Nhâm - Thiên can : Nhâm => Bình Hòa | Địa chi : Thân - Địa chi : Tuất => Tứ Đức Hợp | Cung : Cấn - Cung : Càn => Thiên Y | Thiên mệnh năm sinh : Thổ - Thiên mệnh năm sinh : Kim => Tương Sinh | 9 |
1983 | Dương Kim - Dương Thủy => Tương Sinh | Thiên can : Nhâm - Thiên can : Quý => Bình Hòa | Địa chi : Thân - Địa chi : Hợi => Lục Hình | Cung : Cấn - Cung : Đoài => Diên Niên | Thiên mệnh năm sinh : Thổ - Thiên mệnh năm sinh : Kim => Tương Sinh | 7 |
1984 | Dương Kim - Dương Kim => Bình Hòa | Thiên can : Nhâm - Thiên can : Giáp => Tương Sinh | Địa chi : Thân - Địa chi : Tí => Tam Hợp | Cung : Cấn - Cung : Cấn => Phục Vị | Thiên mệnh năm sinh : Thổ - Thiên mệnh năm sinh : Thổ => Bình Hòa | 8 |
1990 | Dương Kim - Dương Thổ => Tương Sinh | Thiên can : Nhâm - Thiên can : Canh => Tương Sinh | Địa chi : Thân - Địa chi : Ngọ => Bình Hòa | Cung : Cấn - Cung : Cấn => Phục Vị | Thiên mệnh năm sinh : Thổ - Thiên mệnh năm sinh : Thổ => Bình Hòa | 8 |
1991 | Dương Kim - Dương Thổ => Tương Sinh | Thiên can : Nhâm - Thiên can : Tân => Tương Sinh | Địa chi : Thân - Địa chi : Mùi => Bình Hòa | Cung : Cấn - Cung : Càn => Thiên Y | Thiên mệnh năm sinh : Thổ - Thiên mệnh năm sinh : Kim => Tương Sinh | 9 |
1992 | Dương Kim - Dương Kim => Bình Hòa | Thiên can : Nhâm - Thiên can : Nhâm => Bình Hòa | Địa chi : Thân - Địa chi : Thân => Bình Hòa | Cung : Cấn - Cung : Đoài => Diên Niên | Thiên mệnh năm sinh : Thổ - Thiên mệnh năm sinh : Kim => Tương Sinh | 7 |
1996 | Dương Kim - Dương Thủy => Tương Sinh | Thiên can : Nhâm - Thiên can : Bính => Tương Xung | Địa chi : Thân - Địa chi : Tí => Tam Hợp | Cung : Cấn - Cung : Khôn => Sinh Khí | Thiên mệnh năm sinh : Thổ - Thiên mệnh năm sinh : Thổ => Bình Hòa | 7 |
2000 | Dương Kim - Dương Kim => Bình Hòa | Thiên can : Nhâm - Thiên can : Canh => Tương Sinh | Địa chi : Thân - Địa chi : Thìn => Tam Hợp | Cung : Cấn - Cung : Càn => Thiên Y | Thiên mệnh năm sinh : Thổ - Thiên mệnh năm sinh : Kim => Tương Sinh | 9 |
2001 | Dương Kim - Dương Kim => Bình Hòa | Thiên can : Nhâm - Thiên can : Tân => Tương Sinh | Địa chi : Thân - Địa chi : Tỵ => Lục Phá | Cung : Cấn - Cung : Đoài => Diên Niên | Thiên mệnh năm sinh : Thổ - Thiên mệnh năm sinh : Kim => Tương Sinh | 7 |
2005 | Dương Kim - Dương Thủy => Tương Sinh | Thiên can : Nhâm - Thiên can : Ất => Tương Sinh | Địa chi : Thân - Địa chi : Dậu => Bình Hòa | Cung : Cấn - Cung : Khôn => Sinh Khí | Thiên mệnh năm sinh : Thổ - Thiên mệnh năm sinh : Thổ => Bình Hòa | 8 |
2012 | Dương Kim - Dương Thủy => Tương Sinh | Thiên can : Nhâm - Thiên can : Nhâm => Bình Hòa | Địa chi : Thân - Địa chi : Thìn => Tam Hợp | Cung : Cấn - Cung : Ly => Họa Hại | Thiên mệnh năm sinh : Thổ - Thiên mệnh năm sinh : Hỏa => Tương Sinh | 7 |
2014 | Dương Kim - Dương Kim => Bình Hòa | Thiên can : Nhâm - Thiên can : Giáp => Tương Sinh | Địa chi : Thân - Địa chi : Ngọ => Bình Hòa | Cung : Cấn - Cung : Khôn => Sinh Khí | Thiên mệnh năm sinh : Thổ - Thiên mệnh năm sinh : Thổ => Bình Hòa | 7 |
Xem ngày tốt ký kết hợp đồng , kết hợp làm ăn
Sau đây là bình giải luận tuổi làm ăn tuổi Nhâm Thân và các nữ mạng độ tuổi từ 1960 đến 2017. Sau đây là tất cả các năm sinh nữ có tuổi hợp làm ăn với Nhâm Thân và bình giải luận điểm hợp tuổi làm ăn tuổi 1992. Hãy cùng xem người tuổi 1992 hợp tuổi làm ăn với nữ tuổi nào nhất:
1965 | Dương Hỏa - Dương Kim => Tương Khắc | Thiên can : Ất - Thiên can : Nhâm => Tương Sinh | Địa chi : Tỵ - Địa chi : Thân => Lục Hợp | Cung : Cấn - Cung : Đoài => Diên Niên | Thiên mệnh năm sinh : Thổ - Thiên mệnh năm sinh : Kim => Tương Sinh | 8 |
1968 | Dương Thổ - Dương Kim => Tương Sinh | Thiên can : Mậu - Thiên can : Nhâm => Bình Hòa | Địa chi : Thân - Địa chi : Thân => Bình Hòa | Cung : Khôn - Cung : Đoài => Thiên Y | Thiên mệnh năm sinh : Thổ - Thiên mệnh năm sinh : Kim => Tương Sinh | 8 |
1971 | Dương Kim - Dương Kim => Bình Hòa | Thiên can : Tân - Thiên can : Nhâm => Tương Sinh | Địa chi : Hợi - Địa chi : Thân => Lục Hình | Cung : Khôn - Cung : Đoài => Thiên Y | Thiên mệnh năm sinh : Thổ - Thiên mệnh năm sinh : Kim => Tương Sinh | 7 |
1974 | Dương Thủy - Dương Kim => Tương Sinh | Thiên can : Giáp - Thiên can : Nhâm => Tương Sinh | Địa chi : Dần - Địa chi : Thân => Lục Xung | Cung : Cấn - Cung : Đoài => Diên Niên | Thiên mệnh năm sinh : Thổ - Thiên mệnh năm sinh : Kim => Tương Sinh | 8 |
1975 | Dương Thủy - Dương Kim => Tương Sinh | Thiên can : Ất - Thiên can : Nhâm => Tương Sinh | Địa chi : Mão - Địa chi : Thân => Tứ Tuyệt | Cung : Đoài - Cung : Đoài => Phục Vị | Thiên mệnh năm sinh : Kim - Thiên mệnh năm sinh : Kim => Bình Hòa | 7 |
1976 | Dương Thổ - Dương Kim => Tương Sinh | Thiên can : Bính - Thiên can : Nhâm => Tương Xung | Địa chi : Thìn - Địa chi : Thân => Tam Hợp | Cung : Càn - Cung : Đoài => Sinh Khí | Thiên mệnh năm sinh : Kim - Thiên mệnh năm sinh : Kim => Bình Hòa | 7 |
1977 | Dương Thổ - Dương Kim => Tương Sinh | Thiên can : Đinh - Thiên can : Nhâm => Tương Phá | Địa chi : Tỵ - Địa chi : Thân => Lục Hợp | Cung : Khôn - Cung : Đoài => Thiên Y | Thiên mệnh năm sinh : Thổ - Thiên mệnh năm sinh : Kim => Tương Sinh | 8 |
1980 | Dương Mộc - Dương Kim => Tương Khắc | Thiên can : Canh - Thiên can : Nhâm => Tương Sinh | Địa chi : Thân - Địa chi : Thân => Bình Hòa | Cung : Khôn - Cung : Đoài => Thiên Y | Thiên mệnh năm sinh : Thổ - Thiên mệnh năm sinh : Kim => Tương Sinh | 7 |
1983 | Dương Thủy - Dương Kim => Tương Sinh | Thiên can : Quý - Thiên can : Nhâm => Bình Hòa | Địa chi : Hợi - Địa chi : Thân => Lục Hình | Cung : Cấn - Cung : Đoài => Diên Niên | Thiên mệnh năm sinh : Thổ - Thiên mệnh năm sinh : Kim => Tương Sinh | 7 |
1984 | Dương Kim - Dương Kim => Bình Hòa | Thiên can : Giáp - Thiên can : Nhâm => Tương Sinh | Địa chi : Tí - Địa chi : Thân => Tam Hợp | Cung : Đoài - Cung : Đoài => Phục Vị | Thiên mệnh năm sinh : Kim - Thiên mệnh năm sinh : Kim => Bình Hòa | 8 |
1985 | Dương Kim - Dương Kim => Bình Hòa | Thiên can : Ất - Thiên can : Nhâm => Tương Sinh | Địa chi : Sửu - Địa chi : Thân => Bình Hòa | Cung : Càn - Cung : Đoài => Sinh Khí | Thiên mệnh năm sinh : Kim - Thiên mệnh năm sinh : Kim => Bình Hòa | 7 |
1989 | Dương Mộc - Dương Kim => Tương Khắc | Thiên can : Kỷ - Thiên can : Nhâm => Bình Hòa | Địa chi : Tỵ - Địa chi : Thân => Lục Hợp | Cung : Khôn - Cung : Đoài => Thiên Y | Thiên mệnh năm sinh : Thổ - Thiên mệnh năm sinh : Kim => Tương Sinh | 7 |
1990 | Dương Thổ - Dương Kim => Tương Sinh | Thiên can : Canh - Thiên can : Nhâm => Tương Sinh | Địa chi : Ngọ - Địa chi : Thân => Bình Hòa | Cung : Khảm - Cung : Đoài => Họa Hại | Thiên mệnh năm sinh : Thủy - Thiên mệnh năm sinh : Kim => Tương Sinh | 7 |
1992 | Dương Kim - Dương Kim => Bình Hòa | Thiên can : Nhâm - Thiên can : Nhâm => Bình Hòa | Địa chi : Thân - Địa chi : Thân => Bình Hòa | Cung : Cấn - Cung : Đoài => Diên Niên | Thiên mệnh năm sinh : Thổ - Thiên mệnh năm sinh : Kim => Tương Sinh | 7 |
1994 | Dương Hỏa - Dương Kim => Tương Khắc | Thiên can : Giáp - Thiên can : Nhâm => Tương Sinh | Địa chi : Tuất - Địa chi : Thân => Tứ Đức Hợp | Cung : Càn - Cung : Đoài => Sinh Khí | Thiên mệnh năm sinh : Kim - Thiên mệnh năm sinh : Kim => Bình Hòa | 7 |
1998 | Dương Thổ - Dương Kim => Tương Sinh | Thiên can : Mậu - Thiên can : Nhâm => Bình Hòa | Địa chi : Dần - Địa chi : Thân => Lục Xung | Cung : Khôn - Cung : Đoài => Thiên Y | Thiên mệnh năm sinh : Thổ - Thiên mệnh năm sinh : Kim => Tương Sinh | 7 |
2001 | Dương Kim - Dương Kim => Bình Hòa | Thiên can : Tân - Thiên can : Nhâm => Tương Sinh | Địa chi : Tỵ - Địa chi : Thân => Lục Hợp | Cung : Cấn - Cung : Đoài => Diên Niên | Thiên mệnh năm sinh : Thổ - Thiên mệnh năm sinh : Kim => Tương Sinh | 9 |
2004 | Dương Thủy - Dương Kim => Tương Sinh | Thiên can : Giáp - Thiên can : Nhâm => Tương Sinh | Địa chi : Thân - Địa chi : Thân => Bình Hòa | Cung : Khôn - Cung : Đoài => Thiên Y | Thiên mệnh năm sinh : Thổ - Thiên mệnh năm sinh : Kim => Tương Sinh | 9 |
2012 | Dương Thủy - Dương Kim => Tương Sinh | Thiên can : Nhâm - Thiên can : Nhâm => Bình Hòa | Địa chi : Thìn - Địa chi : Thân => Tam Hợp | Cung : Càn - Cung : Đoài => Sinh Khí | Thiên mệnh năm sinh : Kim - Thiên mệnh năm sinh : Kim => Bình Hòa | 8 |
2013 | Dương Thủy - Dương Kim => Tương Sinh | Thiên can : Quý - Thiên can : Nhâm => Bình Hòa | Địa chi : Tỵ - Địa chi : Thân => Lục Hợp | Cung : Khôn - Cung : Đoài => Thiên Y | Thiên mệnh năm sinh : Thổ - Thiên mệnh năm sinh : Kim => Tương Sinh | 9 |
Lưu ý: Những kết quả từ công cụ Xem tuổi làm ăn có thể áp dụng trả lời cho một số các câu hỏi liên quan sau đây:
nam Nhâm Thân kết hợp làm ăn với tuổi nào
sinh năm 1992 làm ăn hợp với tuổi nào
nữ Nhâm Thân làm ăn hợp với tuổi nào nhất
tuổi Nhâm Thân 1992 làm ăn hợp với tuổi nào
tuổi Nhâm Thân hợp với tuổi nào trong làm ăn
Những kết quả trả về chỉ áp dụng trong lĩnh vực Xem tuổi làm ăn, để xem tại các tuổi khác, xin mời chuyển hướng tới các phần mềm tra cứu phong thủy sau đây:
Công cụ Xem tuổi 1992 Nhâm Thân hợp tuổi nào nhất : Tra tuổi hợp, người tuổi 1992 hợp với các tuổi nào, xem các tuổi hợp với tuổi Nhâm Thân nhất.
Công cụ Xem phong thủy sim: Tra vật phẩm phong thủy hộ mệnh- số điện thoại đang dùng có hợp tuổi hay không. Xem phong thủy của sim có hợp Nhâm Thân không.
Công cụ Xem bói bài thời vận: Tra thời vận tốt xấu qua những lá bài tây. Xem điềm báo vận mệnh qua những lá bài Tarot.
Với những kết quả về xem tuổi hợp làm ăn 1992. Mong rằng, quý bạn đọc đã nhận được thông tin phù hợp với nhu cầu tìm kiếm của mình. Chúc bạn chọn được các tuổi hợp làm ăn, thuận lợi trong việc kinh doanh, làm ăn tăng vận tài và may mắn.
Xin mời click vào ô công cụ cần xem, nhập thông tin để tra kết quả chính xác nhất