Chuyện làm ăn buôn bán thành công hay lụi bại không chỉ phụ thuộc vào bản thân người tuổi Nhâm Tuất mà còn phụ thuộc vào người hợp tác làm ăn cùng quý bạn. Chọn tuổi hợp làm ăn với Nhâm Tuất nữ, nam để mang lại sự hòa hợp và thuận lợi, đạt nhiều thành công, phát tài phát lộc.
Để chọn ra được các thông tin sinh năm 1982 hợp làm ăn với tuổi nào cần dựa trên nhiều quan điểm và khía cạnh để tính toán và xem xét. Vì thế, các thông tin về tuổi Nhâm Tuất hợp làm ăn với tuổi nào trong làm ăn sẽ được thuatphongthuy.com.vn chọn lọc và chỉ xuất ra kết quả cuối cùng theo nghĩa tường minh để quý bạn dễ hiểu nhất.
Chỉ cần chọn tuổi trong ô năm sinh (Dương Lịch) sau đó nhấn Xem ngay thì kết quả liên quan đến tuổi Nhâm Tuất hợp làm ăn với tuổi nào, tra tuổi hợp làm ăn với Nhâm Tuất, tuổi Nhâm Tuất 1982 làm ăn hợp với tuổi nào nhất.
Luận tuổi làm ăn 1982 - Người tuổi Nhâm Tuất làm ăn hợp với tuổi nào
1. Thông tin người sinh năm 1982
Thông tin về người tuổi 1982 |
|
1982 |
|
Đại hải Thủy ( mệnh Thủy ) |
|
Nhâm |
|
Tuất |
|
Ly |
|
Hỏa |
2. Bình giải tốt xấu
Sau đây là tất cả các tuổi hợp làm ăn với Nhâm Tuất và bình giải luận điểm hợp tuổi làm ăn tuổi Nhâm Tuất và các nam mạng độ tuổi từ 1960 đến 2017. Hãy cùng xem người tuổi 1982 hợp tuổi làm ăn với nam tuổi nào:
1962 | Dương Thủy - Dương Kim => Tương Sinh | Thiên can : Nhâm - Thiên can : Nhâm => Bình Hòa | Địa chi : Tuất - Địa chi : Dần => Tam Hợp | Cung : Ly - Cung : Tốn => Thiên Y | Thiên mệnh năm sinh : Hỏa - Thiên mệnh năm sinh : Mộc => Tương Sinh | 9 |
1963 | Dương Thủy - Dương Kim => Tương Sinh | Thiên can : Nhâm - Thiên can : Quý => Bình Hòa | Địa chi : Tuất - Địa chi : Mão => Lục Hợp | Cung : Ly - Cung : Cấn => Họa Hại | Thiên mệnh năm sinh : Hỏa - Thiên mệnh năm sinh : Thổ => Tương Sinh | 7 |
1970 | Dương Thủy - Dương Kim => Tương Sinh | Thiên can : Nhâm - Thiên can : Canh => Tương Sinh | Địa chi : Tuất - Địa chi : Tuất => Bình Hòa | Cung : Ly - Cung : Chấn => Sinh Khí | Thiên mệnh năm sinh : Hỏa - Thiên mệnh năm sinh : Mộc => Tương Sinh | 9 |
1971 | Dương Thủy - Dương Kim => Tương Sinh | Thiên can : Nhâm - Thiên can : Tân => Tương Sinh | Địa chi : Tuất - Địa chi : Hợi => Bình Hòa | Cung : Ly - Cung : Tốn => Thiên Y | Thiên mệnh năm sinh : Hỏa - Thiên mệnh năm sinh : Mộc => Tương Sinh | 9 |
1975 | Dương Thủy - Dương Thủy => Bình Hòa | Thiên can : Nhâm - Thiên can : Ất => Tương Sinh | Địa chi : Tuất - Địa chi : Mão => Lục Hợp | Cung : Ly - Cung : Cấn => Họa Hại | Thiên mệnh năm sinh : Hỏa - Thiên mệnh năm sinh : Thổ => Tương Sinh | 7 |
1980 | Dương Thủy - Dương Mộc => Tương Sinh | Thiên can : Nhâm - Thiên can : Canh => Tương Sinh | Địa chi : Tuất - Địa chi : Thân => Tứ Đức Hợp | Cung : Ly - Cung : Tốn => Thiên Y | Thiên mệnh năm sinh : Hỏa - Thiên mệnh năm sinh : Mộc => Tương Sinh | 10 |
1984 | Dương Thủy - Dương Kim => Tương Sinh | Thiên can : Nhâm - Thiên can : Giáp => Tương Sinh | Địa chi : Tuất - Địa chi : Tí => Bình Hòa | Cung : Ly - Cung : Cấn => Họa Hại | Thiên mệnh năm sinh : Hỏa - Thiên mệnh năm sinh : Thổ => Tương Sinh | 7 |
1985 | Dương Thủy - Dương Kim => Tương Sinh | Thiên can : Nhâm - Thiên can : Ất => Tương Sinh | Địa chi : Tuất - Địa chi : Sửu => Lục Hình | Cung : Ly - Cung : Ly => Phục Vị | Thiên mệnh năm sinh : Hỏa - Thiên mệnh năm sinh : Hỏa => Bình Hòa | 7 |
1988 | Dương Thủy - Dương Mộc => Tương Sinh | Thiên can : Nhâm - Thiên can : Mậu => Bình Hòa | Địa chi : Tuất - Địa chi : Thìn => Lục Xung | Cung : Ly - Cung : Chấn => Sinh Khí | Thiên mệnh năm sinh : Hỏa - Thiên mệnh năm sinh : Mộc => Tương Sinh | 7 |
1989 | Dương Thủy - Dương Mộc => Tương Sinh | Thiên can : Nhâm - Thiên can : Kỷ => Bình Hòa | Địa chi : Tuất - Địa chi : Tỵ => Bình Hòa | Cung : Ly - Cung : Tốn => Thiên Y | Thiên mệnh năm sinh : Hỏa - Thiên mệnh năm sinh : Mộc => Tương Sinh | 8 |
1998 | Dương Thủy - Dương Thổ => Tương Khắc | Thiên can : Nhâm - Thiên can : Mậu => Bình Hòa | Địa chi : Tuất - Địa chi : Dần => Tam Hợp | Cung : Ly - Cung : Tốn => Thiên Y | Thiên mệnh năm sinh : Hỏa - Thiên mệnh năm sinh : Mộc => Tương Sinh | 7 |
2002 | Dương Thủy - Dương Mộc => Tương Sinh | Thiên can : Nhâm - Thiên can : Nhâm => Bình Hòa | Địa chi : Tuất - Địa chi : Ngọ => Tam Hợp | Cung : Ly - Cung : Cấn => Họa Hại | Thiên mệnh năm sinh : Hỏa - Thiên mệnh năm sinh : Thổ => Tương Sinh | 7 |
2004 | Dương Thủy - Dương Thủy => Bình Hòa | Thiên can : Nhâm - Thiên can : Giáp => Tương Sinh | Địa chi : Tuất - Địa chi : Thân => Tứ Đức Hợp | Cung : Ly - Cung : Khảm => Diên Niên | Thiên mệnh năm sinh : Hỏa - Thiên mệnh năm sinh : Thủy => Tương Khắc | 7 |
2011 | Dương Thủy - Dương Mộc => Tương Sinh | Thiên can : Nhâm - Thiên can : Tân => Tương Sinh | Địa chi : Tuất - Địa chi : Mão => Lục Hợp | Cung : Ly - Cung : Cấn => Họa Hại | Thiên mệnh năm sinh : Hỏa - Thiên mệnh năm sinh : Thổ => Tương Sinh | 8 |
2014 | Dương Thủy - Dương Kim => Tương Sinh | Thiên can : Nhâm - Thiên can : Giáp => Tương Sinh | Địa chi : Tuất - Địa chi : Ngọ => Tam Hợp | Cung : Ly - Cung : Khôn => Lục Sát | Thiên mệnh năm sinh : Hỏa - Thiên mệnh năm sinh : Thổ => Tương Sinh | 8 |
2015 | Dương Thủy - Dương Kim => Tương Sinh | Thiên can : Nhâm - Thiên can : Ất => Tương Sinh | Địa chi : Tuất - Địa chi : Mùi => Lục Phá | Cung : Ly - Cung : Chấn => Sinh Khí | Thiên mệnh năm sinh : Hỏa - Thiên mệnh năm sinh : Mộc => Tương Sinh | 8 |
Xem ngày tốt ký kết hợp đồng , kết hợp làm ăn
Sau đây là bình giải luận tuổi làm ăn tuổi Nhâm Tuất và các nữ mạng độ tuổi từ 1960 đến 2017. Sau đây là tất cả các năm sinh nữ có tuổi hợp làm ăn với Nhâm Tuất và bình giải luận điểm hợp tuổi làm ăn tuổi 1982. Hãy cùng xem người tuổi 1982 hợp tuổi làm ăn với nữ tuổi nào nhất:
1962 | Dương Kim - Dương Thủy => Tương Sinh | Thiên can : Nhâm - Thiên can : Nhâm => Bình Hòa | Địa chi : Dần - Địa chi : Tuất => Tam Hợp | Cung : Khôn - Cung : Càn => Diên Niên | Thiên mệnh năm sinh : Thổ - Thiên mệnh năm sinh : Kim => Tương Sinh | 9 |
1963 | Dương Kim - Dương Thủy => Tương Sinh | Thiên can : Quý - Thiên can : Nhâm => Bình Hòa | Địa chi : Mão - Địa chi : Tuất => Lục Hợp | Cung : Khảm - Cung : Càn => Lục Sát | Thiên mệnh năm sinh : Thủy - Thiên mệnh năm sinh : Kim => Tương Sinh | 7 |
1965 | Dương Hỏa - Dương Thủy => Tương Khắc | Thiên can : Ất - Thiên can : Nhâm => Tương Sinh | Địa chi : Tỵ - Địa chi : Tuất => Bình Hòa | Cung : Cấn - Cung : Càn => Thiên Y | Thiên mệnh năm sinh : Thổ - Thiên mệnh năm sinh : Kim => Tương Sinh | 7 |
1968 | Dương Thổ - Dương Thủy => Tương Khắc | Thiên can : Mậu - Thiên can : Nhâm => Bình Hòa | Địa chi : Thân - Địa chi : Tuất => Tứ Đức Hợp | Cung : Khôn - Cung : Càn => Diên Niên | Thiên mệnh năm sinh : Thổ - Thiên mệnh năm sinh : Kim => Tương Sinh | 7 |
1971 | Dương Kim - Dương Thủy => Tương Sinh | Thiên can : Tân - Thiên can : Nhâm => Tương Sinh | Địa chi : Hợi - Địa chi : Tuất => Bình Hòa | Cung : Khôn - Cung : Càn => Diên Niên | Thiên mệnh năm sinh : Thổ - Thiên mệnh năm sinh : Kim => Tương Sinh | 9 |
1974 | Dương Thủy - Dương Thủy => Bình Hòa | Thiên can : Giáp - Thiên can : Nhâm => Tương Sinh | Địa chi : Dần - Địa chi : Tuất => Tam Hợp | Cung : Cấn - Cung : Càn => Thiên Y | Thiên mệnh năm sinh : Thổ - Thiên mệnh năm sinh : Kim => Tương Sinh | 9 |
1975 | Dương Thủy - Dương Thủy => Bình Hòa | Thiên can : Ất - Thiên can : Nhâm => Tương Sinh | Địa chi : Mão - Địa chi : Tuất => Lục Hợp | Cung : Đoài - Cung : Càn => Sinh Khí | Thiên mệnh năm sinh : Kim - Thiên mệnh năm sinh : Kim => Bình Hòa | 8 |
1980 | Dương Mộc - Dương Thủy => Tương Sinh | Thiên can : Canh - Thiên can : Nhâm => Tương Sinh | Địa chi : Thân - Địa chi : Tuất => Tứ Đức Hợp | Cung : Khôn - Cung : Càn => Diên Niên | Thiên mệnh năm sinh : Thổ - Thiên mệnh năm sinh : Kim => Tương Sinh | 10 |
1983 | Dương Thủy - Dương Thủy => Bình Hòa | Thiên can : Quý - Thiên can : Nhâm => Bình Hòa | Địa chi : Hợi - Địa chi : Tuất => Bình Hòa | Cung : Cấn - Cung : Càn => Thiên Y | Thiên mệnh năm sinh : Thổ - Thiên mệnh năm sinh : Kim => Tương Sinh | 7 |
1984 | Dương Kim - Dương Thủy => Tương Sinh | Thiên can : Giáp - Thiên can : Nhâm => Tương Sinh | Địa chi : Tí - Địa chi : Tuất => Bình Hòa | Cung : Đoài - Cung : Càn => Sinh Khí | Thiên mệnh năm sinh : Kim - Thiên mệnh năm sinh : Kim => Bình Hòa | 8 |
1985 | Dương Kim - Dương Thủy => Tương Sinh | Thiên can : Ất - Thiên can : Nhâm => Tương Sinh | Địa chi : Sửu - Địa chi : Tuất => Lục Hình | Cung : Càn - Cung : Càn => Phục Vị | Thiên mệnh năm sinh : Kim - Thiên mệnh năm sinh : Kim => Bình Hòa | 7 |
1989 | Dương Mộc - Dương Thủy => Tương Sinh | Thiên can : Kỷ - Thiên can : Nhâm => Bình Hòa | Địa chi : Tỵ - Địa chi : Tuất => Bình Hòa | Cung : Khôn - Cung : Càn => Diên Niên | Thiên mệnh năm sinh : Thổ - Thiên mệnh năm sinh : Kim => Tương Sinh | 8 |
1992 | Dương Kim - Dương Thủy => Tương Sinh | Thiên can : Nhâm - Thiên can : Nhâm => Bình Hòa | Địa chi : Thân - Địa chi : Tuất => Tứ Đức Hợp | Cung : Cấn - Cung : Càn => Thiên Y | Thiên mệnh năm sinh : Thổ - Thiên mệnh năm sinh : Kim => Tương Sinh | 9 |
1995 | Dương Hỏa - Dương Thủy => Tương Khắc | Thiên can : Ất - Thiên can : Nhâm => Tương Sinh | Địa chi : Hợi - Địa chi : Tuất => Bình Hòa | Cung : Khôn - Cung : Càn => Diên Niên | Thiên mệnh năm sinh : Thổ - Thiên mệnh năm sinh : Kim => Tương Sinh | 7 |
1998 | Dương Thổ - Dương Thủy => Tương Khắc | Thiên can : Mậu - Thiên can : Nhâm => Bình Hòa | Địa chi : Dần - Địa chi : Tuất => Tam Hợp | Cung : Khôn - Cung : Càn => Diên Niên | Thiên mệnh năm sinh : Thổ - Thiên mệnh năm sinh : Kim => Tương Sinh | 7 |
2001 | Dương Kim - Dương Thủy => Tương Sinh | Thiên can : Tân - Thiên can : Nhâm => Tương Sinh | Địa chi : Tỵ - Địa chi : Tuất => Bình Hòa | Cung : Cấn - Cung : Càn => Thiên Y | Thiên mệnh năm sinh : Thổ - Thiên mệnh năm sinh : Kim => Tương Sinh | 9 |
2002 | Dương Mộc - Dương Thủy => Tương Sinh | Thiên can : Nhâm - Thiên can : Nhâm => Bình Hòa | Địa chi : Ngọ - Địa chi : Tuất => Tam Hợp | Cung : Đoài - Cung : Càn => Sinh Khí | Thiên mệnh năm sinh : Kim - Thiên mệnh năm sinh : Kim => Bình Hòa | 8 |
2004 | Dương Thủy - Dương Thủy => Bình Hòa | Thiên can : Giáp - Thiên can : Nhâm => Tương Sinh | Địa chi : Thân - Địa chi : Tuất => Tứ Đức Hợp | Cung : Khôn - Cung : Càn => Diên Niên | Thiên mệnh năm sinh : Thổ - Thiên mệnh năm sinh : Kim => Tương Sinh | 9 |
2010 | Dương Mộc - Dương Thủy => Tương Sinh | Thiên can : Canh - Thiên can : Nhâm => Tương Sinh | Địa chi : Dần - Địa chi : Tuất => Tam Hợp | Cung : Cấn - Cung : Càn => Thiên Y | Thiên mệnh năm sinh : Thổ - Thiên mệnh năm sinh : Kim => Tương Sinh | 10 |
2011 | Dương Mộc - Dương Thủy => Tương Sinh | Thiên can : Tân - Thiên can : Nhâm => Tương Sinh | Địa chi : Mão - Địa chi : Tuất => Lục Hợp | Cung : Đoài - Cung : Càn => Sinh Khí | Thiên mệnh năm sinh : Kim - Thiên mệnh năm sinh : Kim => Bình Hòa | 9 |
2013 | Dương Thủy - Dương Thủy => Bình Hòa | Thiên can : Quý - Thiên can : Nhâm => Bình Hòa | Địa chi : Tỵ - Địa chi : Tuất => Bình Hòa | Cung : Khôn - Cung : Càn => Diên Niên | Thiên mệnh năm sinh : Thổ - Thiên mệnh năm sinh : Kim => Tương Sinh | 7 |
Lưu ý: Những kết quả từ công cụ Xem tuổi làm ăn có thể áp dụng trả lời cho một số các câu hỏi liên quan sau đây:
nam Nhâm Tuất kết hợp làm ăn với tuổi nào
sinh năm 1982 làm ăn hợp với tuổi nào
nữ Nhâm Tuất làm ăn hợp với tuổi nào nhất
tuổi Nhâm Tuất 1982 làm ăn hợp với tuổi nào
tuổi Nhâm Tuất hợp với tuổi nào trong làm ăn
Những kết quả trả về chỉ áp dụng trong lĩnh vực Xem tuổi làm ăn, để xem tại các tuổi khác, xin mời chuyển hướng tới các phần mềm tra cứu phong thủy sau đây:
Công cụ Xem tuổi 1982 Nhâm Tuất hợp tuổi nào nhất : Tra tuổi hợp, người tuổi 1982 hợp với các tuổi nào, xem các tuổi hợp với tuổi Nhâm Tuất nhất.
Công cụ Xem phong thủy sim: Tra vật phẩm phong thủy hộ mệnh- số điện thoại đang dùng có hợp tuổi hay không. Xem phong thủy của sim có hợp Nhâm Tuất không.
Công cụ Xem bói bài thời vận: Tra thời vận tốt xấu qua những lá bài tây. Xem điềm báo vận mệnh qua những lá bài Tarot.
Với những kết quả về xem tuổi hợp làm ăn 1982. Mong rằng, quý bạn đọc đã nhận được thông tin phù hợp với nhu cầu tìm kiếm của mình. Chúc bạn chọn được các tuổi hợp làm ăn, thuận lợi trong việc kinh doanh, làm ăn tăng vận tài và may mắn.
Xin mời click vào ô công cụ cần xem, nhập thông tin để tra kết quả chính xác nhất