Sau đây là các thông tin xem ngày giờ xuất hành hoàng đạo xuất hành, khởi sự, đi xa công tác trong tháng 1 năm 2019, kết quả Xem ngày xuất hành tháng 1 năm 2019 như sau:
Lưu ý: Xem ngày tốt xất hành trong tháng 1/2019 được tra theo lịch dương.
Xem ngày xuất hành trong tháng 1 năm 2019
Các khung giờ tốt: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59) | Các khung giờ xấu: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59) | hợp với các tuổi Dần,Mão,Ngọ thuộc tam hợp. | xung với các tuổi Sửu,Thìn,Dậu thuộc tứ hành xung. | Ngày Xấu cho việc xuất hành trong 1 năm 2019 | |
Các khung giờ tốt: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59) | Các khung giờ xấu: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59) | hợp với các tuổi Dần,Mão,Ngọ thuộc tam hợp. | xung với các tuổi Sửu,Thìn,Dậu thuộc tứ hành xung. | Ngày Bình thường cho việc xuất hành trong 1 năm 2019 | |
Các khung giờ tốt: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59) | Các khung giờ xấu: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59) | hợp với các tuổi Dần,Mão,Ngọ thuộc tam hợp. | xung với các tuổi Sửu,Thìn,Dậu thuộc tứ hành xung. | Ngày Xấu cho việc xuất hành trong 1 năm 2019 | |
Các khung giờ tốt: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59) | Các khung giờ xấu: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59) | hợp với các tuổi Dần,Mão,Ngọ thuộc tam hợp. | xung với các tuổi Sửu,Thìn,Dậu thuộc tứ hành xung. | Ngày Tốt cho việc xuất hành trong 1 năm 2019 | |
Các khung giờ tốt: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59) | Các khung giờ xấu: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59) | hợp với các tuổi Dần,Mão,Ngọ thuộc tam hợp. | xung với các tuổi Sửu,Thìn,Dậu thuộc tứ hành xung. | Ngày Xấu cho việc xuất hành trong 1 năm 2019 | |
Các khung giờ tốt: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59) | Các khung giờ xấu: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59) | hợp với các tuổi Dần,Mão,Ngọ thuộc tam hợp. | xung với các tuổi Sửu,Thìn,Dậu thuộc tứ hành xung. | Ngày Tốt cho việc xuất hành trong 1 năm 2019 | |
Các khung giờ tốt: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59) | Các khung giờ xấu: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59) | hợp với các tuổi Dần,Mão,Ngọ thuộc tam hợp. | xung với các tuổi Sửu,Thìn,Dậu thuộc tứ hành xung. | Ngày Tốt cho việc xuất hành trong 1 năm 2019 | |
Các khung giờ tốt: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59) | Các khung giờ xấu: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59) | hợp với các tuổi Dần,Mão,Ngọ thuộc tam hợp. | xung với các tuổi Sửu,Thìn,Dậu thuộc tứ hành xung. | Ngày Xấu cho việc xuất hành trong 1 năm 2019 | |
Các khung giờ tốt: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59) | Các khung giờ xấu: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59) | hợp với các tuổi Dần,Mão,Ngọ thuộc tam hợp. | xung với các tuổi Sửu,Thìn,Dậu thuộc tứ hành xung. | Ngày Tốt cho việc xuất hành trong 1 năm 2019 | |
Các khung giờ tốt: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59) | Các khung giờ xấu: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59) | hợp với các tuổi Dần,Mão,Ngọ thuộc tam hợp. | xung với các tuổi Sửu,Thìn,Dậu thuộc tứ hành xung. | Ngày Tốt cho việc xuất hành trong 1 năm 2019 | |
Các khung giờ tốt: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59) | Các khung giờ xấu: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59) | hợp với các tuổi Dần,Mão,Ngọ thuộc tam hợp. | xung với các tuổi Sửu,Thìn,Dậu thuộc tứ hành xung. | Ngày Tốt cho việc xuất hành trong 1 năm 2019 | |
Các khung giờ tốt: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59) | Các khung giờ xấu: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59) | hợp với các tuổi Dần,Mão,Ngọ thuộc tam hợp. | xung với các tuổi Sửu,Thìn,Dậu thuộc tứ hành xung. | Ngày Tốt cho việc xuất hành trong 1 năm 2019 | |
Các khung giờ tốt: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59) | Các khung giờ xấu: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59) | hợp với các tuổi Dần,Mão,Ngọ thuộc tam hợp. | xung với các tuổi Sửu,Thìn,Dậu thuộc tứ hành xung. | Ngày Xấu cho việc xuất hành trong 1 năm 2019 | |
Các khung giờ tốt: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59) | Các khung giờ xấu: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59) | hợp với các tuổi Dần,Mão,Ngọ thuộc tam hợp. | xung với các tuổi Sửu,Thìn,Dậu thuộc tứ hành xung. | Ngày Xấu cho việc xuất hành trong 1 năm 2019 | |
Các khung giờ tốt: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59) | Các khung giờ xấu: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59) | hợp với các tuổi Dần,Mão,Ngọ thuộc tam hợp. | xung với các tuổi Sửu,Thìn,Dậu thuộc tứ hành xung. | Ngày Xấu cho việc xuất hành trong 1 năm 2019 | |
Các khung giờ tốt: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59) | Các khung giờ xấu: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59) | hợp với các tuổi Dần,Mão,Ngọ thuộc tam hợp. | xung với các tuổi Sửu,Thìn,Dậu thuộc tứ hành xung. | Ngày Xấu cho việc xuất hành trong 1 năm 2019 | |
Các khung giờ tốt: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59) | Các khung giờ xấu: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59) | hợp với các tuổi Dần,Mão,Ngọ thuộc tam hợp. | xung với các tuổi Sửu,Thìn,Dậu thuộc tứ hành xung. | Ngày Xấu cho việc xuất hành trong 1 năm 2019 | |
Các khung giờ tốt: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59) | Các khung giờ xấu: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59) | hợp với các tuổi Dần,Mão,Ngọ thuộc tam hợp. | xung với các tuổi Sửu,Thìn,Dậu thuộc tứ hành xung. | Ngày Tốt cho việc xuất hành trong 1 năm 2019 | |
Các khung giờ tốt: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59) | Các khung giờ xấu: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59) | hợp với các tuổi Dần,Mão,Ngọ thuộc tam hợp. | xung với các tuổi Sửu,Thìn,Dậu thuộc tứ hành xung. | Ngày Tốt cho việc xuất hành trong 1 năm 2019 | |
Các khung giờ tốt: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59) | Các khung giờ xấu: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59) | hợp với các tuổi Dần,Mão,Ngọ thuộc tam hợp. | xung với các tuổi Sửu,Thìn,Dậu thuộc tứ hành xung. | Ngày Xấu cho việc xuất hành trong 1 năm 2019 | |
Các khung giờ tốt: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59) | Các khung giờ xấu: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59) | hợp với các tuổi Dần,Mão,Ngọ thuộc tam hợp. | xung với các tuổi Sửu,Thìn,Dậu thuộc tứ hành xung. | Ngày Bình thường cho việc xuất hành trong 1 năm 2019 | |
Các khung giờ tốt: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59) | Các khung giờ xấu: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59) | hợp với các tuổi Dần,Mão,Ngọ thuộc tam hợp. | xung với các tuổi Sửu,Thìn,Dậu thuộc tứ hành xung. | Ngày Tốt cho việc xuất hành trong 1 năm 2019 | |
Các khung giờ tốt: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59) | Các khung giờ xấu: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59) | hợp với các tuổi Dần,Mão,Ngọ thuộc tam hợp. | xung với các tuổi Sửu,Thìn,Dậu thuộc tứ hành xung. | Ngày Tốt cho việc xuất hành trong 1 năm 2019 | |
Các khung giờ tốt: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59) | Các khung giờ xấu: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59) | hợp với các tuổi Dần,Mão,Ngọ thuộc tam hợp. | xung với các tuổi Sửu,Thìn,Dậu thuộc tứ hành xung. | Ngày Bình thường cho việc xuất hành trong 1 năm 2019 | |
Các khung giờ tốt: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59) | Các khung giờ xấu: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59) | hợp với các tuổi Dần,Mão,Ngọ thuộc tam hợp. | xung với các tuổi Sửu,Thìn,Dậu thuộc tứ hành xung. | Ngày Xấu cho việc xuất hành trong 1 năm 2019 | |
Các khung giờ tốt: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59) | Các khung giờ xấu: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59) | hợp với các tuổi Dần,Mão,Ngọ thuộc tam hợp. | xung với các tuổi Sửu,Thìn,Dậu thuộc tứ hành xung. | Ngày Xấu cho việc xuất hành trong 1 năm 2019 | |
Các khung giờ tốt: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59) | Các khung giờ xấu: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59) | hợp với các tuổi Dần,Mão,Ngọ thuộc tam hợp. | xung với các tuổi Sửu,Thìn,Dậu thuộc tứ hành xung. | Ngày Xấu cho việc xuất hành trong 1 năm 2019 | |
Các khung giờ tốt: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59) | Các khung giờ xấu: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59) | hợp với các tuổi Dần,Mão,Ngọ thuộc tam hợp. | xung với các tuổi Sửu,Thìn,Dậu thuộc tứ hành xung. | Ngày Xấu cho việc xuất hành trong 1 năm 2019 | |
Các khung giờ tốt: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59) | Các khung giờ xấu: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59) | hợp với các tuổi Dần,Mão,Ngọ thuộc tam hợp. | xung với các tuổi Sửu,Thìn,Dậu thuộc tứ hành xung. | Ngày Xấu cho việc xuất hành trong 1 năm 2019 | |
Các khung giờ tốt: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59) | Các khung giờ xấu: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59) | hợp với các tuổi Dần,Mão,Ngọ thuộc tam hợp. | xung với các tuổi Sửu,Thìn,Dậu thuộc tứ hành xung. | Ngày Tốt cho việc xuất hành trong 1 năm 2019 | |
Các khung giờ tốt: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59) | Các khung giờ xấu: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59) | hợp với các tuổi Dần,Mão,Ngọ thuộc tam hợp. | xung với các tuổi Sửu,Thìn,Dậu thuộc tứ hành xung. | Ngày Tốt cho việc xuất hành trong 1 năm 2019 |
công cụ Xem ngày xuất hành trong tháng 1 năm 2019 phù hợp chọn ngày tốt xuất hành đi xa, đi làm, đi làm việc , đi thi, đi học trong tháng 1/2019 với tất cả các tuổi mạng nam nữ. Đặc biệt chuẩn xác với các tuổi sau đây: 1982 (Nhâm Tuất), 1983 (Quý Hợi), 1984 (Giáp Tý), 1985 (Ất Sửu), 1986 (Bính Dần), 1987 (Đinh Mão), 1988 (Mậu Thìn), 1989 (Kỷ Tỵ), 1990 (Canh Ngọ), 1991 (Tân Mùi), 1992 (Nhâm Thân), 1993 (Quý Dậu), 1994 (Giáp Tuất), 1995 (Ất Hợi), 1996 (Bính Tý), 1997 (Đinh Sửu), 1998 (Mậu Dần), 1999 (Kỷ Mão), 2000 (Canh Thìn),..
Ngoài các thông tin liên quan đến Xem ngày xuất hành trong tháng 1/năm 2019, xin mời quý bạn đọc tham khảo thêm các phần mềm tra cứu phong thủy liên quan đến xem vận mệnh, tra cứu vận hạn như sau:
Phần mềm Xem ngày giờ hoàng đạo tháng 1 năm 2019: Tra cứu tất cả các ngày hoàng đạo, giờ tốt trong tháng 1 năm 2019.
Phần mềm Xem bói bài hàng ngày: Xem bói, dự đoán các sự việc có thể sảy ra mỗi ngày, xem các điềm báo tốt xấu trong ngày.
Phần mềm Xem bói theo ngày sinh: Xem vận mệnh tốt xấu theo ngày sinh, tra vận mệnh, đoán tương lai theo ngày sinh tháng đẻ
Trên đây là các thông tin liên quan đến xem ngày xuất hành trong tháng 1 năm 2019. Thuatphongthuy.com.vn xin kính chúc quý bạn đọc chọn được ngày tốt giờ đẹp trong tháng 1 năm 2019, mọi việc suôn sẻ, thuận lợi và thành công.
Để xem ngày tốt xuất hành trong các tháng khác trong năm 2019, xin mời chọn trong bảng dưới đây:
Xin mời click vào ô công cụ cần xem, nhập thông tin để tra kết quả chính xác nhất